Fraud Blocker

Cơ Thể Mất Nước: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Phòng Ngừa

Mất nước là tình trạng cơ thể bị mất cân bằng giữa lượng nước và chất điện giải, xảy ra khi lượng nước mất đi nhiều hơn lượng nước được bổ sung. 

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 2,2 triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến nguồn nước và vệ sinh kém, trong đó mất nước là một trong những nguyên nhân khá phổ biến.

Mất nước có thể chia thành 3 loại chính: mất nước đẳng trương (mất nước và muối khoáng tương đương), mất nước ưu trương (mất nước nhiều hơn muối khoáng) và mất nước nhược trương (mất muối khoáng nhiều hơn nước). Tùy theo mức độ, mất nước có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Nếu chỉ khát nước thì cơ thể đang mất nước nhẹ. Cấp độ trung bình của mất nước sẽ có nhiều dấu hiệu hơn bao gồm khô miệng, khát, nước tiểu ít và đậm màu, da khô kém đàn hồi, mệt mỏi và đau đầu nhẹ. 

Khi mất nước trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như uể oải, chóng mặt, lú lẫn, tim đập nhanh, thở gấp, sốt cao, co giật và hôn mê. Nhưng cần phân biệt mất nước với các tình trạng khác như kiệt sức do nóng hay say nắng để có phương án cấp cứu hiệu quả.

Nguyên nhân gây mất nước thường gặp là do thời tiết nắng nóng, thể dục cường độ cao, bị tiêu chảy, nôn mửa, sốt cao và uống không đủ nước. Ngoài ra, bỏng nặng, tiểu đường, suy thận hay dùng thuốc lợi tiểu cũng khiến cơ thể thường xuyên mất nước.

Trẻ em, người già, những người tập thể thao, phụ nữ mang thai và cho con bú,… là những đối tượng có nguy cơ mất nước cao. Để phòng ngừa mất nước hiệu quả, cần uống đủ nước mỗi ngày, có chế độ ăn uống sinh hoạt lành mạnh và bổ sung nước điện giải lúc cần thiết.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chuyên sâu và hữu ích về hiện tượng mất nước của cơ thể. Đừng bỏ qua nhé.

Cơ thể mất nước: Dấu hiệu, triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa
Cơ thể mất nước: Dấu hiệu, triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Mất Nước Là Gì?

Mất nước (thiếu nước, khô nước) là tình trạng cơ thể mất đi một lượng nước và chất điện giải (như natri, kali, clo) vượt quá khả năng bổ sung. Sự mất cân bằng này có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.

1. Có bao nhiêu loại mất nước?

Mất nước có thể được phân loại thành 3 loại chính dựa trên sự thay đổi nồng độ natri trong máu:

  • Mất nước đẳng trương: Lượng nước và muối khoáng mất đi tương đương nhau, nồng độ natri trong máu không thay đổi (135-145 mmol/L).
  • Mất nước ưu trương: Lượng nước mất nhiều hơn muối khoáng, dẫn đến tăng nồng độ natri trong máu (> 145 mmol/L).
  • Mất nước nhược trương: Lượng muối khoáng mất nhiều hơn nước, dẫn đến giảm nồng độ natri trong máu (< 135 mmol/L).
Mất nước (thiếu nước, khô nước) là tình trạng cơ thể mất đi một lượng nước và chất điện giải
Mất nước (thiếu nước, khô nước) là tình trạng cơ thể mất đi một lượng nước và chất điện giải

2. Có bao nhiêu cấp độ mất nước? 

Theo nghiên cứu về tình trạng mất nước và suy giảm thể tích được công bố trên Tạp chí Thận học Thế giới, mất nước có 3 cấp độ và ảnh hưởng sau:

Mức độ Lượng nước mất Ảnh hưởng
Nhẹ 1-5% trọng lượng cơ thể Khát nước, mệt mỏi, giảm khả năng tập trung
Trung bình 6-9% trọng lượng cơ thể Chóng mặt, đau đầu, khô miệng, giảm thể tích nước tiểu
Nặng ≥ 10% trọng lượng cơ thể Lú lẫn, hôn mê, suy thận, tử vong

Dấu Hiệu Và Triệu Chứng Của Mất Nước Là Gì?

Khi mất nước nhẹ, cơ thể sẽ có cảm giác khát nước. Nhưng nếu mất nước cấp độ trung bình, bạn sẽ cảm thấy khô miệng, khát nước, giảm lượng nước tiểu, nước tiểu đậm màu, da khô, kém đàn hồi, mệt mỏi, uể oải và đau đầu nhẹ. Khi mất nước trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, lú lẫn, tim đập nhanh, thở gấp, sốt cao, co giật và hôn mê. 

1. Dấu hiệu mất nước nhẹ

Mất nước cấp độ nhẹ có thể gây ra cảm giác khát nước và lượng nước tiểu có thể giảm nhẹ. Chức năng nhận thức, các dấu hiệu sinh tồn, thời gian làm đầy mao mạch dưới 2 giây và hình thái mắt, da và niêm mạc đều vẫn bình thường.

2. Dấu hiệu mất nước cấp độ trung bình

Mất nước trung bình xảy ra khi lượng chất lỏng cạn kiệt dẫn đến giảm cân 6-9%. Những dấu hiệu của tình trạng mất cấp độ trung bình bao gồm:

  • Khô miệng, khát nước.
  • Giảm lượng nước tiểu, nước tiểu đậm màu.
  • Da khô, kém đàn hồi (khi véo da, da không trở lại trạng thái ban đầu ngay).
  • Mệt mỏi, uể oải.
  • Đau đầu nhẹ.

3. Triệu chứng mất nước nặng

Khi mất nước trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Mệt mỏi, chóng mặt, lú lẫn.
  • Tim đập nhanh, thở gấp.
  • Sốt cao.
  • Co giật, hôn mê.

Theo một báo cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm có hơn 600 người tử vong do các vấn đề liên quan đến nhiệt, trong đó mất nước và kiệt sức do nóng là những nguyên nhân chính.

Dấu hiệu cơ thể mất nước
Dấu hiệu cơ thể mất nước

4. Phân biệt mất nước với các tình trạng khác

Mất nước có thể dễ bị nhầm lẫn với một số tình trạng khác có triệu chứng tương tự, như:

  • Kiệt sức do nóng: Xảy ra khi cơ thể không thể tự điều chỉnh nhiệt độ do tiếp xúc quá lâu với nhiệt độ cao. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn và ngất xỉu.
  • Say nắng: Là tình trạng nguy hiểm hơn, xảy ra khi cơ thể quá nóng và không thể tự hạ nhiệt. Triệu chứng bao gồm nhức đầu dữ dội, lú lẫn, co giật, hôn mê và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Tại Sao Cơ Thể Bị Mất Nước?

Nguyên nhân gây mất nước thường gặp nhất là do thời tiết nắng nóng, tập thể dục cường độ cao, bị tiêu chảy, nôn mửa, sốt cao và uống không đủ nước. Ngoài ra, một số nguyên nhân ít gặp hơn bao gồm bỏng nặng, mắc các bệnh lý như tiểu đường, suy thận hoặc sử dụng một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu.

Nguyên nhân gây ra tình trạng cơ thể mất nước
Nguyên nhân gây ra tình trạng cơ thể mất nước

1. Nguyên nhân thường gặp

Có nhiều nguyên nhân thường gặp dẫn đến tình trạng mất nước, bao gồm cả các yếu tố bên trong và bên ngoài cơ thể bao gồm:

  • Thời tiết nắng nóng: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể đổ mồ hôi nhiều hơn để giải nhiệt. Theo nghiên cứu của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, cơ thể có thể mất đi 1-2 lít nước mỗi giờ khi hoạt động trong thời tiết nóng bức.
  • Tập thể dục cường độ cao: Trong quá trình vận động mạnh, cơ thể tiết ra nhiều mồ hôi để duy trì nhiệt độ ổn định.
  • Bị tiêu chảy, nôn mửa: Các bệnh về đường tiêu hóa như tiêu chảy, nôn mửa có thể khiến cơ thể mất một lượng lớn nước và chất điện giải.
  • Sốt cao: Khi bị sốt, cơ thể tăng tiết mồ hôi và hơi thở để hạ nhiệt. Một người lớn bị sốt 38,9°C có thể mất khoảng 600ml nước mỗi ngày.
  • Uống không đủ nước: Không bổ sung đủ lượng nước cần thiết hàng ngày cũng là một nguyên nhân phổ biến gây mất nước. Theo khuyến nghị của Viện Y học Hoa Kỳ, nam giới cần uống khoảng 3,7 lít nước/ngày, nữ giới cần khoảng 2,7 lít nước/ngày

2.  Nguyên nhân ít gặp

Bỏng nặng, mắc bệnh hay sử dụng thuốc cũng là những nguyên nhân khiến cơ thể bị mất nước. Cụ thể:

  • Bỏng nặng: Khi bị bỏng, cơ thể mất một lượng lớn dịch qua vết thương, gây mất nước nghiêm trọng. Một bệnh nhân bỏng 30% diện tích da có thể mất 4-6 lít dịch trong 24 giờ đầu.
  • Một số bệnh lý: Các bệnh như tiểu đường, suy thận có thể làm tăng lượng nước đào thải qua nước tiểu. Bệnh nhân tiểu đường type 2 có thể đi tiểu 2-3 lít/ngày, gấp 2-3 lần người bình thường.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc hạ huyết áp có thể gây mất nước như một tác dụng phụ. Ví dụ, furosemide (một loại thuốc lợi tiểu) có thể làm tăng lượng nước tiểu lên 2-3 lít/ngày.

Đối Tượng Nào Có Nguy Cơ Mất Nước Cao?

Những đối tượng có nguy cơ mất nước cao nhất là trẻ em, người già, người tập thể thao, phụ nữ mang thai và cho con bú,…

1. Trẻ em 

Trẻ em thường bị mất nước do có hệ tiêu hóa non yếu, dễ bị tiêu chảy, nôn trớ. Bên cạnh đó, trẻ dưới 5 tuổi có khả năng tự điều chỉnh thân nhiệt kém và chưa tự nhận thức được việc uống nước. Theo UNICEF, mỗi năm có khoảng 525.000 trẻ em dưới 5 tuổi tử vong do tiêu chảy, một phần do mất nước.

Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị mất nước
Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị mất nước

2. Người già

Cơ thể người già thường có cảm giác khát giảm, chức năng thận suy giảm, dễ mắc các bệnh lý mạn tính nên cũng có nguy cơ mất nước cao hơn người trẻ.  Một nghiên cứu trên tạp chí Age and Ageing cho thấy tỷ lệ mất nước ở người cao tuổi dao động từ 20-30%.

3. Người tập thể thao

Những người tập thể thao mất rất nhiều nước qua mồ hôi, đồng thời nhu cầu nước cũng cao hơn người bình thường. Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, vận động viên cần uống từ 400-800ml nước trước khi tập luyện và 200-300ml sau mỗi 10-20 phút vận động.

4. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mẹ bầu và cho con bú có nhu cầu bổ sung nước cao, dễ bị táo bón. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị phụ nữ mang thai cần uống ít nhất 2,3 lít nước mỗi ngày.

5. Người mắc một số bệnh lý

Những bệnh lý như tiểu đường, suy thận, ung thư có thể làm tăng nguy cơ mất nước do rối loạn chức năng thận hoặc tác dụng phụ của thuốc điều trị.

Làm Thế Nào Phòng Ngừa Mất Nước Hiệu Quả?

Để phòng ngừa mất nước, điều quan trọng nhất là bạn cần uống đủ nước mỗi ngày. Lượng nước cần thiết phụ thuộc vào từng đối tượng, ví dụ như người trưởng thành cần uống khoảng 2-2,5 lít nước/ngày.  Bên cạnh đó, chế độ ăn uống giàu rau củ quả tươi, hạn chế đồ uống có cồn và caffeine cũng góp phần duy trì cân bằng nước trong cơ thể. 

Khi thời tiết nắng nóng, bạn nên mặc quần áo thoáng mát, hạn chế hoạt động mạnh ngoài trời và chủ động phòng tránh các bệnh lý gây mất nước. Trong một số trường hợp đặc biệt như khi tập thể dục nặng hay bị tiêu chảy, việc bổ sung nước điện giải như nước muối sinh lý, nước dừa tươi sẽ rất cần thiết.

1. Uống đủ nước mỗi ngày

Lượng nước cần thiết phụ thuộc vào tuổi, giới tính, thể trạng và hoạt động thể chất. Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, nam giới cần khoảng 3,7 lít nước/ngày, nữ giới cần khoảng 2,7 lít nước/ngày.

Cần phân bổ lượng nước uống đều trong ngày, tránh uống quá nhiều nước cùng một lúc. Bên cạnh đó, cần lựa chọn nước lọc, nước trái cây tươi, nước ép rau củ thay vì nước ngọt có ga, nước tăng lực.

Để phòng ngừa mất nước, điều quan trọng nhất là bạn cần uống đủ nước mỗi ngày
Để phòng ngừa mất nước, điều quan trọng nhất là bạn cần uống đủ nước mỗi ngày

2. Chế độ ăn uống

Ăn nhiều rau củ quả tươi giàu nước như dưa hấu, cam, chanh, cà chua, dưa chuột sẽ giúp bổ sung nước hiệu quả. Đồng thời hạn chế đồ uống có cồn, caffeine vì chúng có tác dụng lợi tiểu, tăng đào thải nước qua nước tiểu.

3. Lối sống

Với thời tiết nóng ẩm vào mùa hè tại Việt Nam, cần chú ý:

  • Mặc quần áo thoáng mát, sáng màu khi trời nắng nóng.
  • Hạn chế hoạt động mạnh ngoài trời vào những giờ nắng gắt (từ 10h đến 16h).
  • Chủ động phòng tránh các bệnh lý gây mất nước như tiêu chảy, nôn mửa bằng cách giữ vệ sinh, rửa tay thường xuyên, ăn chín uống sôi.

4. Bổ sung nước điện giải khi cần thiết

Các loại nước điện giải như nước muối sinh lý, nước dừa tươi, nước chanh muối giúp cân bằng lượng nước và chất điện giải trong cơ thể. Vì thế nên bổ sung nước điện giải sau khi tập thể dục mạnh, đổ mồ hôi nhiều, bị tiêu chảy hoặc nôn mửa.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Tình Trạng Mất Nước

1. Điều trị mất nước như thế nào hiệu quả?

Khi đã bị mất nước, cách điều trị hiệu quả nhất là bù nước bằng cách uống nước hoặc dung dịch oresol. Lượng nước cần bù phụ thuộc vào mức độ mất nước của từng người. Trong trường hợp mất nước nặng, bệnh nhân cần được truyền dịch tại cơ sở y tế. Đồng thời, việc điều trị nguyên nhân gây mất nước như tiêu chảy, nôn mửa, sốt cao hay các bệnh lý nền cũng rất quan trọng.

2. Lưu ý gì khi chăm sóc người bị mất nước?

Khi chăm sóc người bị mất nước, bạn cần theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn như nhịp thở, mạch, huyết áp và nhiệt độ. Việc bổ sung nước cho cơ thể cần được thực hiện từ từ, tránh uống quá nhanh.

Nếu người bệnh có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đưa họ đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc kịp thời.

3. Mất nước có biến chứng gì?

Mất nước nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Giảm thể tích máu: Mất nước có thể dẫn đến giảm thể tích máu, khiến tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Điều này có thể dẫn đến hạ huyết áp, nhịp tim nhanh và thậm chí là sốc.
  • Hư tổn não bộ: Mất nước có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não, dẫn đến chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn và thậm chí là co giật.
  • Suy thận: Mất nước có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, dẫn đến suy thận.
  • Tử vong: Trong những trường hợp nghiêm trọng, mất nước có thể dẫn đến tử vong.

4. Làm thế nào để nhận biết trẻ sơ sinh mất nước?

Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh có thể bị mất nước:

  • Ít tã ướt: Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ thường đi tiểu ít nhất 6-8 lần mỗi ngày, và trẻ bú bình thường đi tiểu ít nhất 6-7 lần mỗi ngày. Nếu trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần mỗi ngày, bé có thể bị mất nước.
  • Nước tiểu sẫm màu: Nước tiểu của trẻ sơ sinh bị mất nước thường có màu sẫm hơn bình thường.
  • Miệng và lưỡi khô: Miệng và lưỡi của trẻ sơ sinh bị mất nước thường khô và nứt nẻ.
  • Mắt trũng: Mắt của trẻ sơ sinh bị mất nước thường trũng sâu hơn bình thường.
  • Mũi hốc: Mũi của trẻ sơ sinh bị mất nước thường khô và nứt nẻ.
  • Khóc không nước mắt: Trẻ sơ sinh bị mất nước thường khóc ít nước mắt hoặc không khóc nước mắt.
  • Lờ đờ, thiếu sức sống: Trẻ sơ sinh bị mất nước thường lờ đờ, thiếu sức sống và không muốn bú.

5. Uống nhiều nước có tốt không?

Uống nhiều nước mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng uống quá nhiều nước so với nhu cầu sẽ làm loãng máu, tăng tổng lượng máu trong cơ thể, gây gánh nặng cho tim mạch và thận. (BS.Thanh Ngoan – Sức Khỏe Đời Sống chia sẻ).

6. Có nên uống nhiều nước vào một lúc?

Không nên. Nhiều người uống nước “ồ ạt” chỉ trong một lần để bù lượng nước cơ thể mất đi và bù vào các thời điểm không uống nước. Hành động này có thể giúp chúng ta đã khát trong nhất thời nhưng lại khiến tim đập nhanh hơn, thậm chí có thể dẫn đến khó thở, buồn nôn. 

7. Có nên bổ sung các loại nước khác thay nước lọc được không?

Có thể bổ sung các loại nước khác thay thế một phần nước lọc, nhưng không phải loại nước nào cũng tốt.

Các loại nước có thể thay thế nước lọc:

  • Nước trái cây: Nước trái cây có thể cung cấp vitamin và khoáng chất cho cơ thể, nhưng cũng chứa nhiều đường. Do đó, nên hạn chế uống nước trái cây và chọn loại nước trái cây nguyên chất không đường.
  • Nước dừa: Nước dừa là một nguồn cung cấp điện giải tốt cho cơ thể, đặc biệt là sau khi tập thể dục hoặc bị tiêu chảy.
  • Nước khoáng: Nước khoáng có chứa các khoáng chất tự nhiên, có thể tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hàm lượng khoáng chất trong nước khoáng có thể khác nhau tùy theo nguồn nước.

Không nên thay thế nước lọc bằng nước ngọt có ga, trà, rượu, bia,.. Bởi những loại nước này chứa một lượng đường rất lớn, sẽ tạo cơ hội cho việc bài tiết canxi ra ngoài, từ đó dẫn đến xuất hiện sỏi thận. Ngoài ra, lượng đường dư thừa không hấp thụ hết sẽ khiến bạn đối mặt với tình trạng béo phì, tiểu đường. 

8. Lưu ý gì để cơ thể không bị mất nước?

Bên cạnh việc uống đủ nước, một số lưu ý quan trọng khác để cơ thể không bị mất nước gồm:

  • Không nên đợi đến khi cảm thấy khát mới uống nước.
  • Nếu bạn đang bị tiêu chảy hoặc nôn mửa, hãy uống nhiều nước và oresol để bù nước và điện giải cho cơ thể.
  • Nếu bạn đang sử dụng một số loại thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ xem thuốc có thể khiến bạn bị mất nước hay không.
  • Trẻ em và người cao tuổi có nguy cơ bị mất nước cao hơn, vì vậy cần chú ý đến việc bổ sung nước cho những đối tượng này. 

Đặc biệt, cần chọn đúng nguồn nước sử dụng hàng ngày. Với các máy lọc nước tinh khiết, khi sử dụng quá lâu sẽ dẫn đến tình trạng thiếu hụt khoáng chất bao gồm cả Na dẫn đến tình trạng mất nước nhược trương, lâu dần sẽ ảnh hưởng xấu tới sức khỏe. 

Chính vì thế nước uống hàng ngày chúng ta cũng nên chọn những nguồn nước có khoáng với nồng độ vừa phải để sử dụng (không quá nhiều cũng không quá ít vì khoáng nhiều quá sẽ dẫn tới sỏi thận). Sử dụng máy lọc nước giữ khoáng tự nhiên đang là xu hướng hiện nay để giúp có nguồn nước chất lượng đảm bảo.

9. Địa chỉ nào cung cấp máy lọc nước chất lượng?

Maxdream tự hào là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp lọc nước tiên tiến, ứng dụng công nghệ CDI hiện đại, mang đến nguồn nước sạch, giữ trọn khoáng chất và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. 

Uống đủ nước cực kỳ quan trọng nhưng chất lượng nước uống như thế nào cũng quan trọng không kém. Để đảm bảo cơ thể được bổ sung nguồn nước sạch, nhiều khoáng chất tốt thì máy lọc nước CDI của Maxdream là lựa chọn hàng đầu bạn nên tham khảo.

Tại sao nên chọn máy lọc nước Maxdream CDI?

  • Công nghệ lọc tiên tiến CDI: Loại bỏ hoàn toàn tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng, chất độc hại,… cho nguồn nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 6-1:2010/BYT, an toàn cho sức khỏe.
  • Giữ được khoáng chất tự nhiên: Nước sau lọc vẫn giữ được các khoáng chất vi lượng có lợi cho cơ thể, giúp cân bằng điện giải và tăng cường sức đề kháng.
  • Tiết kiệm điện năng: Máy lọc nước Maxdream CDI sử dụng công nghệ tiết kiệm điện, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
  • Thiết kế hiện đại, sang trọng: Máy có thiết kế nhỏ gọn, sang trọng, phù hợp với mọi không gian nội thất.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Maxdream cung cấp dịch vụ tư vấn, lắp đặt và bảo hành tận tâm, đảm bảo khách hàng luôn hài lòng.

Sản phẩm Maxdream CDI đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu:

Máy Lọc Nước Để Gầm Maxdream CDI DG01
Máy Lọc Nước Để Gầm Maxdream CDI DG01
Máy Lọc Nước Nóng Lạnh Mát Maxdream CDI NL01
Máy Lọc Nước Nóng Lạnh Mát Maxdream CDI NL01
Máy Lọc Gia Đình Maxdream CDI DB01
Máy Lọc Gia Đình Maxdream CDI DB01
Máy Lọc Gia Đình Maxdream CDI DB02 
Máy Lọc Gia Đình Maxdream CDI DB02
Máy Lọc Tổng Đầu Nguồn MAXDREAM CDI S01
Máy Lọc Tổng Đầu Nguồn MAXDREAM CDI S01
Máy Lọc Tổng Đầu Nguồn Maxdream CDI C01 Ngoài Trời
Máy Lọc Tổng Đầu Nguồn Maxdream CDI C01 Ngoài Trời

Maxdream – Cam kết chất lượng và uy tín:

  • Sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Chứng nhận chất lượng uy tín từ các tổ chức kiểm định độc lập.
  • Bảo hành dài hạn, bảo trì trọn đời.
  • Giá cả cạnh tranh, nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.

Liên hệ ngay với Maxdream để được tư vấn và lựa chọn máy lọc nước phù hợp nhất cho gia đình bạn!

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC