Fraud Blocker

Những nguy hại tiềm ẩn khi sử dụng nước giếng khoan

Nước giếng khoan là nguồn nước ngầm được khai thác từ các tầng chứa nước dưới lòng đất thông qua việc khoan giếng và bơm lên bề mặt. Về mặt khoa học, nước giếng khoan được định nghĩa là nước dưới đất nằm trong các lỗ rỗng của đất đá, được hình thành do quá trình thấm của nước mưa qua các lớp đất đá và tích tụ lại trong các tầng chứa nước. Tuy nhiên, nguồn nước này tiềm ẩn nhiều nguy cơ ô nhiễm và gây hại cho sức khỏe người sử dụng nếu không được xử lý đúng cách.

Theo số liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023), hiện có khoảng 60% dân số Việt Nam đang sử dụng nước giếng khoan cho sinh hoạt hàng ngày. Đáng báo động hơn, một nghiên cứu của Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2022) chỉ ra rằng có tới 10 triệu người đang phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh do sử dụng nước giếng khoan bị ô nhiễm nặng. Con số này không chỉ giới hạn ở khu vực nông thôn mà còn phổ biến tại nhiều đô thị lớn, nơi mà nguồn nước máy vẫn chưa phủ sóng hoàn toàn.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về thực trạng sử dụng nước giếng khoan tại Việt Nam, các nguyên nhân gây ô nhiễm, những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, cũng như đề xuất các giải pháp xử lý hiệu quả. Giúp bạn đọc cái nhìn toàn diện về những rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra các khuyến nghị thiết thực để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. 

1. Nước giếng khoan có an toàn không?

Trong nước giếng khoan chứa nhiều độc tố có thể gây ra các bệnh như tiêu chảy, đau bụng, dị ứng da và nhiều bệnh liên quan đến đường tiêu hóa khác. Cụ thể, hàm lượng asen trong nước giếng cao hơn mức chuẩn mà WHO đề ra là 0,01mg/lít rất dễ mang lại nhiều bệnh nghiêm trọng như ung thư da, phổi. Hay hàm lượng thủy ngân, cadimi có thể gây rối loạn thần kinh, tổn thương nghiêm trọng… Còn Pb (Chì) gây ảnh hưởng đến tổn thương não, rối loạn tiêu hóa. 

Theo số liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023), hiện có khoảng 60% dân số Việt Nam đang sử dụng nước giếng khoan cho sinh hoạt hàng ngày. Con số này không chỉ giới hạn ở khu vực nông thôn mà còn phổ biến tại nhiều đô thị lớn.

Khu vực Tỷ lệ sử dụng nước giếng khoan
Nông thôn 75%
Đô thị 45%
Toàn quốc 60%

Đáng chú ý, một nghiên cứu của Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2022) cho thấy có tới 10 triệu người đang phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh do sử dụng nước giếng khoan bị ô nhiễm nặng.

Không riêng khu vực nông thôn, nhiều hộ gia đình tại thành thị cũng sử dụng nước giếng khoan
Không riêng khu vực nông thôn, nhiều hộ gia đình tại thành thị cũng sử dụng nước giếng khoan

2. Nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nước giếng khoan

Có nhiều yếu tố góp phần làm ô nhiễm nguồn nước ngầm, dẫn đến tình trạng nước giếng khoan không an toàn:

  • Nước thải công nghiệp: Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi năm có khoảng 283 triệu m3 nước thải công nghiệp được thải ra môi trường, trong đó chỉ có 71% được xử lý đạt chuẩn.
  • Rác thải sinh hoạt: Mỗi ngày, Việt Nam thải ra khoảng 64.000 tấn rác thải sinh hoạt, nhưng chỉ có 85% được thu gom và xử lý.
  • Phân bón và thuốc trừ sâu: Việc lạm dụng phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp dẫn đến tình trạng nitrat và các hóa chất độc hại ngấm xuống tầng nước ngầm.
  • Khai thác quá mức: Việc khai thác nước ngầm quá mức làm suy giảm mực nước, dẫn đến xâm nhập mặn và ô nhiễm nguồn nước.

3. Dấu hiệu nhận biết các dạng ô nhiễm

Nước giếng khoan bị ô nhiễm do nhiều thành phần độc hại khác nhau như: asen, sắt, magan hoặc từ các tác nhân khác. Cùng tìm hiểu cách nhận biết dạng ô nhiễm của nguồn nước giếng khoan dưới đây:

3.1. Asen (As)

  • Nguồn gốc: Chủ yếu từ trầm tích địa chất tự nhiên và hoạt động khai thác mỏ.
  • Mức độ nguy hiểm: WHO quy định hàm lượng asen tối đa cho phép trong nước uống là 0,01 mg/L.
  • Tác hại: Gây ung thư da, phổi, bàng quang, và các bệnh về da như tăng sừng hóa, đốm đen trên da.

3.2. Sắt (Fe) và Mangan (Mn)

  • Nguồn gốc: Từ các khoáng chất tự nhiên trong đất đá.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Nước có màu vàng, nâu đỏ (Fe)
    • Nước có mùi tanh, cặn đen (Mn)
  • Tác hại:
    • Sắt: Gây ố vàng quần áo, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa
    • Mangan: Ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây hội chứng manganism

3.3. Nitrat (NO3-) và Nitrit (NO2-)

  • Nguồn gốc: Chủ yếu từ phân bón nông nghiệp và nước thải sinh hoạt.
  • Mức độ nguy hiểm: WHO quy định hàm lượng nitrat tối đa cho phép là 50 mg/L, nitrit là 3 mg/L.
  • Tác hại: Gây bệnh xanh tím ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy trong máu.
Tình trạng nước bị nhiễm đá vôi dễ gây hư hỏng các thiết bị
Tình trạng nước bị nhiễm đá vôi dễ gây hư hỏng các thiết bị

3.4. Nước giếng khoan bị nhiễm từ các tác nhân khác

  • Đặc điểm: Nước giếng khoan bị nhiễm từ các tác nhân khác như canxi, magie… khó phát hiện bằng mắt thường, nhưng khi đun sôi nước sẽ xuất hiện nhiều cặn nhỏ màu trắng mà mọi người gọi là cặn vôi.
  • Dấu hiệu: Lớp cặn vôi này dễ gây hư hỏng thiết bị nóng lạnh, các màng lọc nước và tệ hơn là tắc nghẽn đường ống
  • Tác hại: Gây ra những căn bệnh nghiêm trọng cho sức khỏe con người như: tắc nghẽn động mạch, sỏi thận…

4. Nguy hại tiềm ẩn của nước giếng khoan

Sử dụng nước giếng khoan ô nhiễm có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng:

  • Bệnh tiêu chảy: Theo Bộ Y tế, mỗi năm Việt Nam có khoảng 1,5-2 triệu ca mắc bệnh tiêu chảy, trong đó 40% liên quan đến nguồn nước ô nhiễm.
  • Bệnh về da: Viện Da liễu Quốc gia báo cáo số ca bệnh nhân mắc các bệnh về da liên quan đến nguồn nước tăng 15% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2022.
  • Ung thư: Nghiên cứu của Bệnh viện K cho thấy tỷ lệ mắc ung thư da ở các vùng sử dụng nước giếng khoan nhiễm asen cao gấp 2,5 lần so với vùng khác.
  • Bệnh thận: Số liệu từ Hội Thận học Việt Nam cho thấy 10% bệnh nhân suy thận mạn có liên quan đến việc sử dụng nước nhiễm độc kim loại nặng.
Hiện tượng bệnh về da khi sử dụng nước giếng khoan không đảm bảo chất lượng
Hiện tượng bệnh về da khi sử dụng nước giếng khoan không đảm bảo chất lượng

5. Phương pháp xử lý nước giếng khoan truyền thống

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng nước giếng khoan, cần áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp. Một số phương pháp xử lý nước đơn giản tại nhà gồm:

  • Xử lý nước giếng khoan bằng phèn chua: đây là một phương pháp xử lý truyền thống đơn giản, được nhiều người sử dụng từ rất lâu đời. Chúng ta chỉ cần thả một lượng phèn chua vừa đủ trong bể chứa nước, khi phèn chua tan ra sẽ tạo lớp màng mỏng trên mặt nước. Lớp màng này từ từ chìm dần kéo theo các cặn bẩn, tạp chất… xuống đáy.
  • Xử lý nước giếng khoan bằng than hoạt tính: than là một nguyên liệu được nhiều biết dùng để xử lý nước. Khi nước đi qua lớp than hoạt tính sẽ bị loại bỏ được những cặn bẩn, chất phèn… Tuy nhiên, nếu nước bị nhiễm phèn nặng thì phương pháp này không mang lại hiệu quả cao.
  • Sử dụng hóa chất dùng để khử trùng nước thường chứa clo như cloramin B dạng đột hoặc viên, hypoclorit canxi… Phương pháp này phù hợp để xử lý lượng nước nhỏ được chứa trong chum, vại. Sau đó có thể đem đi đun nấu và sử dụng trong sinh hoạt. 
Nhiều hộ gia đình trữ nước giếng khoan trong chum, vại và áp dụng các phương pháp lọc truyền thống
Nhiều hộ gia đình trữ nước giếng khoan trong chum, vại và áp dụng các phương pháp lọc truyền thống

Các phương pháp được liệt kê trên đều có mặt hạn chế, đặc biệt là khi vấn nạn ô nhiễm nước ngày càng nghiêm trọng thì lượng chất độc hại trong nước càng nhiều, khó để xử lý sạch nhờ những phương pháp truyền thống. 

Phần lớn người dùng đang ưu tiên các phương pháp tiện lợi như sử dụng nước ngay sau khi xả vòi, lượng nước sạch có sẵn để duy trì sinh hoạt bất kỳ lúc nào… Do đó, việc trữ nước trong chum, vại hoặc đặt các chất giúp loại bỏ tạp chất ở nguồn nước sẽ không đáp ứng được tính tiện lợi và nhanh chóng của người dùng.

Ngày nay, máy lọc nước là giải pháp hiệu quả nhất và đang được sử dụng rộng rãi ở nhiều khu vực từ nông thôn đến thành thị. Tuy nhiên, để chọn máy lọc nước vừa hoạt động tốt và vừa mang lại chất lượng nguồn nước đảm thì tiêu chí đặt ra phải là công nghệ lọc.

6. Maxdream CDI – Giải pháp lọc nước giếng khoan an toàn, hiệu quả

Công nghệ lọc nước CDI hiện đang là lựa chọn của nhiều hộ gia đình, tổ chức và doanh nghiệp hoạt động quy lớn, nhỏ. Đây là một công nghệ lọc tiên tiến sử dụng phương pháp điện phân lực hút siêu hấp thu để hút các kim loại nặng, các chất độc. Đồng thời các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể như: Mg, Ca, Na,… sẽ được giữ lại một phần tự nhiên. Đây là điều đặc biệt mà công nghệ CDI làm được so với các công nghệ truyền thống khác. 

Việc trữ nước và đem đi lọc sẽ tốn rất nhiều thời gian nên máy lọc nước gia đình Maxdream CDI chắc hẳn là lựa chọn ưu việt mà mọi người không nên bỏ lỡ. Với thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt và kết nối với các điểm lấy nước, máy lọc nước Maxdream giúp quá trình sinh hoạt trở nên tiện lợi và nhanh chóng hơn bao giờ hết. 

Dòng máy lọc nước Maxdream CDI để bàn được thiết kế gọn nhẹ, có tính thẩm mỹ cao
Dòng máy lọc nước Maxdream CDI để bàn được thiết kế gọn nhẹ, có tính thẩm mỹ cao

Tùy vào từng vùng miền, khu vực, nguồn nước giếng khoan sẽ bị ô nhiễm ở mức độ nặng nhẹ khác nhau. Trong trường hợp nước bị ô nhiễm nặng thì lõi lọc của máy lọc nước sẽ nhanh hư hỏng vì phải “làm việc” với năng suất cao, do đó người dùng cần đầu tư vào những sản phẩm lõi lọc có tuổi thọ kéo dài lên đến 5 năm như lõi lọc CDI. Khi đó, chỉ cần người dùng vệ sinh thường xuyên và bảo dưỡng đúng cách thì lõi lọc không những hoạt động hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. 

Bên cạnh những ưu điểm trên, máy lọc nước Maxdream CDI còn sở hữu đa dạng các dòng sản phẩm dựa trên quy mô sinh hoạt, kinh doanh và sản xuất khác nhau. Nhờ có công nghệ CDI, Maxdream đã thành công mang đến cho người dùng máy lọc nước có tỷ lệ thải nước sau khi lọc thấp, khả năng tiêu thụ tiện thấp giúp tiết kiệm chi phí, tính tiện lợi trong hệ thống lắp đặt và quan trọng hơn cả là chất lượng nước đạt chuẩn QCVN 06-1:2010 BYT.

Tại sao nên chọn Maxdream CDI?

  • Nước uống đạt chuẩn quốc tế: Nước sau khi lọc bằng công nghệ CDI đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nước uống của Bộ Y tế Việt Nam và các tiêu chí khắt khe của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA). Điều này có nghĩa là bạn hoàn toàn yên tâm về độ tinh khiết và an toàn của nguồn nước gia đình.
  • Giữ lại khoáng chất tự nhiên: Không giống như công nghệ RO loại bỏ hầu hết các khoáng chất, CDI chỉ loại bỏ các chất gây hại và giữ lại các khoáng chất thiết yếu như canxi, magie, kali… giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường hệ miễn dịch.
  • Hiệu quả lọc vượt trội: CDI sử dụng điện cực để hút các ion gây ô nhiễm, hiệu quả lọc cao hơn so với các công nghệ truyền thống. Đặc biệt, CDI có khả năng loại bỏ các chất hữu cơ, vi khuẩn và virus một cách hiệu quả.
  • Tiết kiệm chi phí: Với tuổi thọ cao của lõi lọc CDI và lượng nước thải ít, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể so với các loại máy lọc nước khác.
  • Thân thiện với môi trường: CDI sử dụng ít hóa chất và tạo ra ít nước thải, góp phần bảo vệ môi trường.

Trước những cảnh báo nguy hiểm về nguồn nước giếng khoan, người dùng cần chủ động tìm kiếm giải pháp lọc nước phù hợp để đảm bảo sức khỏe của bản thân cũng như gia đình. 

Những câu hỏi thường gặp về nước giếng khoan

1. Những tỉnh thành nào tại Việt Nam có tỷ lệ sử dụng nước giếng khoan cao nhất?

Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2023, các tỉnh có tỷ lệ sử dụng nước giếng khoan cao nhất là:

  • Đồng bằng sông Cửu Long: >80%
  • Tây Nguyên: 75%
  • Đồng bằng sông Hồng: 65%
  • Duyên hải miền Trung: 60%
  • Đông Nam Bộ: 55%

2. Có quy định pháp lý nào về việc khoan và sử dụng giếng nước ngầm không?

Có. Theo Nghị định 167/2018/NĐ-CP, việc khai thác nước ngầm phải tuân thủ các quy định sau:

  • Phải xin giấy phép nếu công suất khai thác >10m³/ngày đêm
  • Khoảng cách tối thiểu giữa các giếng khoan: 20m trong khu dân cư, 50m ngoài khu dân cư
  • Cấm khoan giếng trong phạm vi 20m từ các nguồn ô nhiễm như bãi rác, nghĩa trang

Vi phạm có thể bị phạt từ 3-5 triệu đồng đối với cá nhân, 6-10 triệu đồng đối với tổ chức.

3. So với nước máy, nước giếng khoan có ưu và nhược điểm gì?

Ưu điểm của nước giếng khoan:

  • Chi phí thấp hơn (tiết kiệm 30-50% so với nước máy)
  • Nguồn cung ổn định, không phụ thuộc hệ thống cấp nước công cộng
  • Giàu khoáng chất tự nhiên

Nhược điểm:

  • Rủi ro ô nhiễm cao hơn (70% giếng khoan tại đô thị bị ô nhiễm vi sinh)
  • Cần đầu tư hệ thống xử lý riêng
  • Có thể gây sụt lún đất nếu khai thác quá mức

4. Có phương pháp nào để kiểm tra nhanh chất lượng nước giếng khoan tại nhà không?

Có một số phương pháp đơn giản để kiểm tra sơ bộ chất lượng nước:

  • Kiểm tra độ pH bằng giấy quỳ (nước an toàn có pH 6.5-8.5)
  • Kiểm tra độ cứng bằng bộ test nhanh (nước mềm <60mg/L CaCO3)
  • Kiểm tra clo dư bằng bộ test DPD (nên có 0.2-0.5mg/L)
  • Quan sát màu sắc, mùi, vị của nước

Tuy nhiên, để có kết quả chính xác, cần gửi mẫu nước đến phòng xét nghiệm được cấp phép.

5. Công nghệ CDI hoạt động như thế nào và có ưu điểm gì so với các phương pháp lọc nước khác?

Công nghệ CDI hoạt động dựa trên nguyên lý hút tĩnh điện:

  • Nước đi qua 2 điện cực tích điện trái dấu
  • Các ion tạp chất bị hút vào điện cực tương ứng
  • Nước sau lọc có độ tinh khiết cao

Ưu điểm so với các phương pháp khác:

  • Tiết kiệm năng lượng (chỉ bằng 50% so với RO)
  • Tỷ lệ nước thải thấp 5-20%, thấp hơn nhiều so với 40-80% của RO
  • Giữ lại được các khoáng chất có lợi
  • Không sử dụng hóa chất trong quá trình học

6. Nước giếng khoan có thể sử dụng an toàn cho trẻ sơ sinh không?

Không nên sử dụng nước giếng khoan trực tiếp cho trẻ sơ sinh vì:

  • 60% giếng khoan tại Việt Nam nhiễm vi khuẩn coliform
  • Trẻ sơ sinh dễ bị ảnh hưởng bởi nitrat (gây methemoglobinemia)
  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị tác động bởi các kim loại nặng

Nếu buộc phải sử dụng, cần đun sôi kỹ và lọc qua hệ thống đạt chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT.

7. Việc sử dụng nước giếng khoan lâu dài có thể gây ra những bệnh mãn tính nào?

Sử dụng nước giếng khoan ô nhiễm lâu dài có thể gây ra:

  • Ung thư da, phổi, bàng quang (do asen)
  • Bệnh thận mãn tính (do cadmium, chì)
  • Rối loạn thần kinh (do thủy ngân, mangan)
  • Bệnh xương (do flo)
  • Rối loạn nội tiết (do các chất PFAS)

Theo thống kê của Bộ Y tế (2022), tỷ lệ mắc các bệnh trên ở khu vực sử dụng nước giếng khoan cao hơn 20-30% so với khu vực sử dụng nước máy.

8. Maxdream CDI cung cấp sản phẩm nào cho nguồn nước giếng khoan?

Hiện tại, Maxdream CDI cung cấp đa dạng lựa chọn từ lọc nước cho gia đìnhlọc tổng đầu nguồncác giải pháp lọc công nghiệp,…

Máy Lọc Tổng Đầu Nguồn Maxdream CDI C01 Ngoài Trời
Máy Lọc Tổng Đầu Nguồn Maxdream CDI C01 Ngoài Trời
Máy Lọc Tổng Đầu Nguồn MAXDREAM CDI S01
Máy Lọc Tổng Đầu Nguồn MAXDREAM CDI S01
Máy Lọc Gia Đình Maxdream CDI DB02 
Máy Lọc Gia Đình Maxdream CDI DB02
Máy Lọc Gia Đình Maxdream CDI DB01
Máy Lọc Gia Đình Maxdream CDI DB01
Máy Lọc Nước Để Gầm Maxdream CDI DG01
Máy Lọc Nước Để Gầm Maxdream CDI DG01
Máy Lọc Nước Nóng Lạnh Mát Maxdream CDI NL01
Máy Lọc Nước Nóng Lạnh Mát Maxdream CDI NL01

Hãy liên hệ ngay với Maxdream để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ chất lượng cao!

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC