Fraud Blocker

Nước nhiễm Nitrat: Nước dù trong, nhưng vẫn có ẩn chứa mối hiểm họa sức khỏe?

1. Nước nhiễm nitrat là gì? Có hiện tượng nhận biết nào?

Nitrat là một chất vô cơ có sẵn trong tự nhiên, được tạo thành từ nitơ và oxy. Chất này tan hoàn toàn trong nước nên rất dễ theo dòng nước ngầm và nước mưa.

Nguồn nitrat thường đến từ:

  • Quá trình phân hủy lá cây, thực vật.
  • Chất thải của động vật, phân chuồng.
  • Phân bón hóa học dùng trong nông nghiệp.

Khi mưa lớn, lũ lụt hoặc đất bị xói mòn, nitrat sẽ theo nước thấm xuống lòng đất, làm ô nhiễm nguồn nước ngầm.

Điều nguy hiểm là nước nhiễm nitrat nhìn vẫn trong, không màu, không mùi, không vị. Vì vậy, người dân khó mà nhận ra bằng mắt thường, chỉ có thể phát hiện khi đem mẫu đi xét nghiệm.

Trong nông nghiệp, nitrat là “thức ăn” cho cây trồng, giúp cây phát triển tốt. Nhưng nếu con người hấp thụ quá nhiều nitrat từ nước uống và thực phẩm thì có thể gây hại cho sức khỏe, thậm chí dẫn đến bệnh tật. Vì vậy, việc kiểm soát và xử lý nitrat trong nước là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe gia đình.

Nước nhiễm nitrat (NO3): Nguồn gốc, tác hại và cách xử lý

2. Giới hạn nitrat trong nước uống tại Việt Nam

  • Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), nồng độ nitrat trong nước uống không được vượt quá 10 mg/L. Nước có nồng độ nitrat dưới 10 mg/L được coi là an toàn để uống.
  • Tại Việt Nam, theo quy định của Bộ Y tế (QCVN 01:2009/BYT) , hàm lượng nitrat tối đa trong nước uống là 50 mg/l. Nếu hàm lượng nitrat trong nước uống vượt quá mức này thì có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai.

3. Ảnh hưởng của nitrat tới sức khỏe con người

  • Đối với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi: dễ mắc hội chứng methemoglobin huyết – là tình trạng máu không mang đủ oxy. Trẻ bị tím tái quanh môi, khó thở, có thể nguy hiểm tính mạng.
  • Đối với phụ nữ mang thai: tăng nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc ảnh hưởng tới thai nhi.
  • Đối với người trưởng thành: nitrat trong cơ thể có thể chuyển hóa thành nitrit, kết hợp với amin trong thức ăn tạo nitrosamine – một chất có khả năng gây ung thư dạ dày, gan.
  • Ảnh hưởng lâu dài: gây mệt mỏi, đau đầu, giảm khả năng hấp thụ oxy, và suy giảm sức khỏe tổng thể.
  • Móng – tóc – da: nước chứa nitrat và tạp chất đi kèm (amoni, kim loại nặng) có thể gây:

    • Da khô, dễ kích ứng, nổi mẩn.
    • Tóc dễ gãy rụng, mất độ bóng.
    • Móng tay, móng chân dễ giòn, dễ xước.

4. Ảnh hưởng đến thiết bị và nội thất gia đình

  • Nước nhiễm nitrat thường đi kèm amoni, kim loại nặng, chất hữu cơ. Chúng gây:

    • Ăn mòn đường ống, thiết bị kim loại.
    • Xuất hiện cặn bám trong bình nóng lạnh, máy giặt.
    • Làm giảm tuổi thọ vòi nước, sen tắm, thiết bị vệ sinh.

Nghĩa là nitrat không chỉ nguy hiểm cho sức khỏe mà còn “ngấm ngầm phá hỏng” hạ tầng sinh hoạt của gia đình.

5. Những phương pháp khử Nitrate trong nước hiệu quả

5.1. Công nghệ lọc thẩm thấu ngược (RO)

Thẩm thấu ngược – gọi tắt là RO (Reverse Osmosis) – là công nghệ lọc nước dùng áp lực cao để ép nước đi qua màng lọc RO siêu nhỏ. Các lỗ trên màng lọc này chỉ cho phân tử nước đi qua, trong khi các chất ô nhiễm bị giữ lại. Nhờ đó, RO có khả năng loại bỏ:

  • Vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng.
  • Các chất rắn hòa tan, trong đó có nitrat.
  • Kim loại nặng độc hại như chì, thủy ngân.
  • Hóa chất, thuốc trừ sâu và nhiều tạp chất hữu cơ khác.

Với cơ chế này, công nghệ màng lọc RO được đánh giá là một trong những phương pháp lọc nước hiệu quả nhất hiện nay, có thể loại bỏ tới 98% tạp chất. Riêng với nitrat, hiệu suất loại bỏ đạt khoảng 83 – 92%.

Thông thường, RO được ứng dụng trong lọc nước uống, nấu ăn hay làm đá vì đảm bảo an toàn cao. Tuy nhiên, hệ thống RO có cấu trúc khá phức tạp: cần nhiều cấp lọc thô, bơm tăng áp và bình chứa nước. Chính vì vậy, công nghệ này không phổ biến cho lọc tổng toàn bộ ngôi nhà, mà thường chỉ lắp tại một điểm lấy nước (bếp hoặc vòi riêng).

Một điểm cần lưu ý là: RO không thể loại bỏ hoàn toàn nitrat. Ví dụ, nếu nguồn nước ban đầu có 30 mg/L nitrat, sau khi qua RO, nồng độ có thể giảm xuống còn khoảng 2,5 – 3,5 mg/L. Con số này vẫn nằm trong giới hạn an toàn theo tiêu chuẩn của EPA, nên nước sau lọc có thể yên tâm sử dụng. Tuy nhiên lượng nước thải ra sau lọc môi trường tầm 40 – 50%.

5.2. Công nghệ trao đổi ion

Trao đổi ion là một phương pháp lọc nước thường được sử dụng để loại bỏ nitrat và nhiều chất ô nhiễm khác. Cơ chế hoạt động dựa trên các hạt nhựa đặc biệt có chứa ion clorua (Cl⁻). Khi nước đi qua lớp nhựa này, ion nitrat (NO₃⁻) trong nước sẽ được thay thế bằng ion clorua, nhờ đó hàm lượng nitrat trong nước được giảm đáng kể.

Tuổi thọ của hạt nhựa phụ thuộc vào lượng nước xử lý. Nồng độ nitrat trong nguồn nước càng cao, hạt nhựa càng nhanh bão hòa và cần được tái sinh. Quá trình tái sinh này thường sử dụng dung dịch nước muối để phục hồi khả năng trao đổi ion cho nhựa.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số hạn chế:

  • Nếu nguồn nước chứa nhiều sunfat (SO₄²⁻), hiệu quả loại bỏ nitrat sẽ giảm, vì nhựa trao đổi ion cũng hút cả sunfat. Khi hàm lượng sunfat cao hơn nitrat, nhựa sẽ ưu tiên giữ sunfat trước.
  • Dung dịch nước muối sau khi tái sinh sẽ mang theo nitrat. Do đó, cần xả thải đúng cách, đảm bảo dung dịch này được đưa ra xa giếng và khu vực sinh hoạt, tránh gây ô nhiễm nguồn nước ngầm hoặc ảnh hưởng đến vật nuôi.

Như vậy, trao đổi ion là một giải pháp lọc nitrat hiệu quả, nhưng đòi hỏi người dùng phải quản lý tốt việc tái sinh nhựa và xử lý nước thải sau quá trình lọc.

5.3. Phương pháp chưng cất nước

Chưng cất là một trong những phương pháp xử lý nước có khả năng loại bỏ nitrat cùng nhiều chất gây ô nhiễm khác. Cơ chế hoạt động dựa trên việc đun sôi nước và ngưng tụ lại hơi nước để thu được nước tinh khiết.

Quy trình diễn ra như sau:

  1. Nước được đưa vào buồng chứa có bộ phận gia nhiệt.
  2. Khi được đun sôi, nước sẽ bốc hơi và đi vào hệ thống làm mát (cuộn dây ngưng tụ).
  3. Hơi nước được làm lạnh trở lại thành dạng lỏng và chảy vào bình chứa sạch.
  4. Các tạp chất, khoáng chất và nitrat bị giữ lại trong buồng đun, không đi theo hơi nước.

Nhờ sự tách biệt giữa hơi nước và cặn bẩn, phương pháp chưng cất có thể loại bỏ gần như hoàn toàn nitrat, kim loại nặng, vi khuẩn và nhiều hóa chất. Những hợp chất bay hơi (VOC) nếu còn sót lại sẽ được xử lý thêm qua lõi lọc than hoạt tính của máy chưng cất.

Tuy nhiên, chưng cất nước cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Chậm và ít nước: Nước được tạo ra từng giọt, trung bình để có 1 gallon (~3,8 lít) nước tinh khiết cần 4–6 giờ.
  • Tiêu hao nhiều năng lượng: Quá trình vừa cần nhiệt lượng lớn để đun sôi, vừa tốn điện để làm mát cuộn dây ngưng tụ.
  • Chi phí cao: Cả tiền điện lẫn thiết bị đều đắt hơn so với nhiều công nghệ lọc khác.

Tóm lại, chưng cất nước mang lại nguồn nước tinh khiết, loại bỏ gần như toàn bộ nitrat và tạp chất. Tuy nhiên, nó phù hợp hơn để xử lý nước uống với quy mô nhỏ, chứ không phải giải pháp cho toàn bộ ngôi nhà do chi phí cao và tốc độ lọc chậm.

5.4 Giải pháp lọc nước tổng đầu nguồn Maxdream ứng dụng công nghệ hấp thụ điện dung CDIs

Hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn Maxdream CDIs hoạt động dựa trên công nghệ hấp thụ điện dung – giống như một “nam châm điện” thông minh. Khi nước đi qua, các ion nitrat mang điện tích âm sẽ bị hút về cực dương (anot). Tại đây, nitrat được trung hòa bởi ion H⁺ (điện tích dương), sau đó chuyển hóa thành khí nitơ đioxit (NO₂) và thoát ra ngoài môi trường. Nhờ đó, nguồn nước sau lọc trở nên trong lành và an toàn tuyệt đối.

Không chỉ xử lý nitrat, công nghệ CDIs còn loại bỏ đồng thời: nitrit, amoni, kim loại nặng, clo dư, asen… mà vẫn giữ lại các khoáng chất có lợi cho sức khỏe – điểm khác biệt so với công nghệ RO vốn loại bỏ gần như toàn bộ khoáng.

Ưu điểm nổi bật của Maxdream CDIs:

  • Hiệu quả kinh tế: Không cần dùng hóa chất, tiêu hao điện năng thấp, điện cực có tuổi thọ cao.
  • Tiêu chuẩn vượt trội: Nếu các hệ lọc cation chỉ dừng lại ở mức đạt chuẩn nước sinh hoạt, thì Maxdream CDIs cho ra nguồn nước đạt chuẩn nước uống trực tiếp tại vòi theo quy định của Bộ Y tế.
  • An toàn tuyệt đối: Chất lượng nước sau lọc được cam kết kiểm nghiệm minh bạch tại các đơn vị uy tín như Viện Pasteur, Eurofins, đáp ứng 21 chỉ tiêu hóa lý và 5 chỉ tiêu vi sinh.
  • Ngăn tái nhiễm khuẩn: Chỉ cần bổ sung lõi lọc than hoạt tính phủ nano bạc cùng vòi lấy nước, gia đình có thể uống trực tiếp tại vòi, không cần thêm bất kỳ máy lọc phụ nào.
  • Giải pháp toàn diện cho cả ngôi nhà: Đặc biệt phù hợp với nhà phố nhiều tầng, nhiều phòng. Người dùng có thể lấy nước sạch ngay tại bếp, phòng ngủ hay phòng sinh hoạt chung – tiện lợi, an toàn và tiết kiệm thời gian.
  • Tiện nghi và thẩm mỹ: Thiết kế gọn gàng, tinh tế, vừa đảm bảo nguồn nước sạch cho cả gia đình vừa giữ nguyên tính thẩm mỹ của không gian sống.

Với Maxdream CDIs, gia đình có ngay nguồn nước sạch đạt chuẩn uống trực tiếp tại vòi, an toàn tuyệt đối, tiện nghi và hiện đại.

910

Hình ảnh lắp đặt thực tế

Kết luận

Ô nhiễm nitrat trong nước ngầm và nước sinh hoạt đang là mối nguy hại âm thầm nhưng vô cùng nghiêm trọng đối với sức khỏe con người. Điều đáng sợ là loại ô nhiễm này không thể nhận biết bằng mắt thường, chỉ phát hiện qua xét nghiệm chuyên môn. Việc sử dụng lâu dài nước nhiễm nitrat có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, thai nhi, người cao tuổi và cả sức khỏe của cả gia đình.

Giải pháp lọc tổng đầu nguồn Maxdream CDIs không chỉ xử lý triệt để nitrat mà còn loại bỏ nhiều tạp chất nguy hại khác, đồng thời giữ lại khoáng chất tự nhiên cần thiết cho cơ thể. Với cam kết kiểm nghiệm chất lượng minh bạch, công nghệ tiên tiến và thiết kế tiện nghi, Maxdream CDIs mang đến cho mỗi gia đình một hệ thống nước sạch toàn diện – uống trực tiếp tại vòi, an toàn tuyệt đối, tiện lợi mỗi ngày.

📞 Liên hệ Maxdream ngay hôm nay để được tư vấn và lựa chọn hệ thống lọc nước tổng phù hợp với nhu cầu, không gian và ngân sách của bạn.

 

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC