Fraud Blocker

TDS Của Nước Là Gì? Tại Sao Chỉ Số Này Lại Quan Trọng?

TDS (Total Dissolved Solids) là chỉ số đo tổng hàm lượng các chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm các ion vô cơ như canxi, magiê, natri, kali, bicarbonate, clorua, sulfat và các hợp chất hữu cơ nhỏ. TDS thường được biểu thị bằng đơn vị mg/L (milligram trên lít) hoặc ppm (phần triệu). 

Chỉ số này phản ánh một phần độ tinh khiết và chất lượng của nguồn nước. Tuy nhiên cần xem xét thêm các yếu tố khác: mức độ ô nhiễm nguồn nước, công nghệ lọc nước đang sử dụng,… để có đánh giá chính xác hơn.

Theo thống kê của WHO, hơn 2 tỷ người trên thế giới đang sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm vi sinh vật và hóa chất. Trong đó TDS là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ nhiễm bẩn, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống hiệu quả.

Có thể đo TDS dễ dàng bằng bút đo cầm tay hoặc máy đo chuyên dụng. WHO và Bộ Y tế khuyến cáo, mức TDS an toàn cho nước uống nên dưới 500 mg/L, nước sinh hoạt nên dưới 1000 mg/L. 

Việc kiểm soát chỉ số TDS phù hợp không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe gia đình mà còn tăng tuổi thọ hệ thống đường ống và cải thiện trải nghiệm sử dụng nước. Vì vậy, nắm rõ kiến thức về TDS và áp dụng các biện pháp xử lý nước phù hợp là vô cùng cần thiết.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về chỉ số TDS và những thông tin liên quan qua bài viết sau nhé.

TDS Của Nước Là Gì? Tại Sao Chỉ Số Này Lại Quan Trọng?
TDS của nước là gì? Tại sao chỉ số này lại quan trọng?

TDS Là Gì? Mối Quan Hệ Giữa TDS Và Chất Lượng Nước Uống

TDS (Total Dissolved Solids) là chỉ số đo lường tổng hàm lượng các chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm các ion mang điện tích dương (cation) như canxi (Ca2+), magie (Mg2+), natri (Na+), kali (K+) và các ion mang điện tích âm (anion) như clorua (Cl-), sulfat (SO42-), carbonat (CO32-), bicarbonate (HCO3-). Ngoài ra, TDS còn bao gồm các hợp chất hữu cơ và kim loại nặng hòa tan.

Chỉ số TDS thường được biểu thị bằng đơn vị mg/L (milligram trên lít) hoặc ppm (phần triệu), trong đó 1 mg/L = 1 ppm. Ví dụ, nước có TDS 500 ppm có nghĩa là trong 1 lít nước chứa 500 mg các chất rắn hòa tan.

1. Các chất rắn hòa tan trong nước có nguồn gốc như thế nào?

Nguồn gốc của TDS trong nước có thể đến từ:

  • Khoáng chất tự nhiên từ đất đá: Khi nước chảy qua các tầng địa chất sẽ hòa tan các khoáng chất tự nhiên như canxi, magie, sắt.
  • Hoạt động nông nghiệp: Phân bón, thuốc trừ sâu có thể thấm vào nguồn nước, làm tăng hàm lượng TDS.
  • Nước thải sinh hoạt và công nghiệp: Các chất thải từ hoạt động của con người như chất tẩy rửa, hóa chất công nghiệp góp phần gia tăng TDS.
  • Quá trình xử lý nước: Một số phương pháp xử lý nước như chlorine hóa, keo tụ có thể làm tăng TDS.

2. TDS và chất lượng nước uống có mối quan hệ như thế nào?

TDS là một chỉ số quan trọng phản ánh độ tinh khiết của nước. Nước có TDS càng thấp thì càng tinh khiết. Tuy nhiên, TDS không phản ánh đầy đủ mức độ an toàn của nước do không xác định được khoáng chất hay các chất ô nhiễm hữu cơ, vi sinh vật, kim loại nặng.

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cục Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (US EPA), mức TDS an toàn cho nước uống không nên vượt quá 500 mg/L. Đối với nước sinh hoạt tại Việt Nam, Bộ Y tế quy định chỉ số TDS không được vượt quá 1000 mg/L.

Như vậy, chỉ số TDS giúp người dùng đánh giá sơ bộ chất lượng nguồn nước. Nước có TDS thấp thường tinh khiết và an toàn hơn. Tuy nhiên, cần kết hợp với các chỉ số khác như vi sinh, kim loại nặng để đánh giá toàn diện mức độ an toàn của nước. 

Việc sử dụng các thiết bị lọc nước như CDI, RO, Nano,… có thể giúp giảm đáng kể hàm lượng TDS, mang lại nguồn nước sạch và an toàn cho sức khỏe.

Tại Sao Chỉ Số TDS Lại Quan Trọng? 

Chỉ số TDS đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá chất lượng nước và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Chỉ số TDS đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá chất lượng nước
Chỉ số TDS đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá chất lượng nước

Dưới đây là những lý do tại sao chỉ số TDS lại quan trọng:

1. Hiểu rõ hơn về chất lượng nước

TDS giúp người dùng nắm bắt thông tin về hàm lượng khoáng chất, độ cứng và các chất hòa tan trong nước. Theo quy chuẩn của Bộ Y tế, độ cứng của nước ăn uống trên 500mg/L gây ảnh hưởng mùi vị và thức ăn. Với nước sinh hoạt, độ cứng trên 1000mg/L sẽ gây ảnh hưởng đến các thiết bị có tiếp xúc với nước, có hiện tượng đóng cặn mất cảm quan. Từ đó, người dùng có thể đưa ra quyết định sử dụng nước hợp lý.

2. Bảo vệ sức khỏe

Nước có TDS cao, đặc biệt là hàm lượng canxi và magie cao, làm tăng nguy cơ sỏi thận, bệnh gout; natri dư thừa gây tăng huyết áp và các vấn đề tim mạch. TDS cao cũng ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây khô da và tóc. Khi nguồn nước có TDS trên 500 mg/L, vị ngon của nước sẽ giảm đi rất nhiều và có thể gây ảnh hưởng xấu đến đường tiêu hóa.

3. Bảo vệ hệ thống đường ống và thiết bị gia dụng

Nước TDS cao tạo cặn bám, gây hư hỏng và giảm tuổi thọ của đường ống, thiết bị gia dụng. Với nước sinh hoạt, độ cứng trên 1000mg/L sẽ gây ảnh hưởng đến các thiết bị có tiếp xúc với nước, có hiện tượng đóng cặn mất cảm quan.

4. Cải thiện hương vị và thuận tiện cho việc vệ sinh

Nước có TDS thấp thường ngon miệng hơn, trong khi nước TDS cao có thể có mùi vị khó chịu. Các chất rắn hòa tan trong nước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến mùi vị của nước.  Nước TDS thấp cũng giúp việc lau chùi dễ dàng hơn do ít tạo cặn và vết bẩn trên các bề mặt.

Tóm lại, chỉ số TDS là một thông số quan trọng phản ánh chất lượng nước và tác động trực tiếp đến sức khỏe con người. Việc thường xuyên kiểm tra TDS và sử dụng các biện pháp xử lý nước phù hợp sẽ giúp đảm bảo nguồn nước an toàn, nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe gia đình.

TDS Được Đo Như Thế Nào? Các Phương Pháp Và Thiết Bị Đo TDS Phổ Biến

Việc sử dụng các thiết bị đo TDS như bút đo cầm tay hay máy đo chuyên dụng giúp người dùng dễ dàng kiểm soát chất lượng nước sinh hoạt.  Với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi và thao tác đơn giản, bút đo TDS là lựa chọn phù hợp cho đại đa số gia đình. Trong khi đó, máy đo TDS chuyên dụng với độ chính xác cao và tính năng đa dạng lại thích hợp cho các ứng dụng chuyên nghiệp hơn. 

1. Sử dụng bút đo TDS cầm tay

Bút đo TDS cầm tay là thiết bị phổ biến nhất để kiểm tra nhanh chóng hàm lượng TDS trong nước. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cá nhân muốn theo dõi chất lượng nước sinh hoạt.

Ưu điểm của bút đo TDS cầm tay:

  • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ cầm và di chuyển.
  • Thao tác sử dụng đơn giản, chỉ cần nhúng đầu điện cực vào nước và đọc kết quả trên màn hình.
  • Giá thành rẻ, phù hợp với đại đa số người dùng.

Nhược điểm của bút đo TDS cầm tay:

  • Độ chính xác tương đối, thường dao động trong khoảng ±2%.
  • Cần thay pin định kỳ để duy trì hoạt động ổn định.
út đo TDS cầm tay là thiết bị phổ biến nhất để kiểm tra nhanh chóng hàm lượng TDS
út đo TDS cầm tay là thiết bị phổ biến nhất để kiểm tra nhanh chóng hàm lượng TDS

2. Máy đo TDS chuyên dụng

Máy đo TDS chuyên dụng là thiết bị đo đa năng, cung cấp kết quả chính xác hơn so với bút đo cầm tay. Chúng thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm, nhà máy xử lý nước và các cơ sở sản xuất liên quan.

Ưu điểm của máy đo TDS chuyên dụng:

  • Độ chính xác cao, lên tới 99.99% nhờ công nghệ vi xử lý tiên tiến.
  • Đa chức năng, có thể đo được nhiều thông số khác như pH, nhiệt độ.
  • Màn hình LCD lớn, chống thấm nước, dễ đọc kết quả.

Nhược điểm của máy đo TDS chuyên dụng:

  • Giá thành cao hơn so với bút đo TDS cầm tay.
  • Kích thước lớn hơn, ít tiện lợi khi di chuyển.
Máy đo TDS chuyên dụng
Máy đo TDS chuyên dụng

3. Nguyên lý hoạt động của các thiết bị đo TDS

Các thiết bị đo TDS hoạt động dựa trên nguyên lý đo độ dẫn điện của nước. TDS tồn tại dưới dạng các ion mang điện tích dương (cation) và âm (anion) nên chúng có khả năng dẫn điện. Nước có hàm lượng TDS cao sẽ dẫn điện tốt hơn, cho kết quả đo cao hơn. Cảm biến của thiết bị đo TDS có độ nhạy cao, chỉ trong vòng 5 giây là có thể cho ra kết quả chính xác. Phạm vi đo của các thiết bị này thường nằm trong khoảng 0-9990 ppm.

Mức TDS Bao Nhiêu Là An Toàn Cho Nước Uống?

Theo khuyến cáo của WHO và quy định của Bộ Y tế, mức TDS an toàn cho nước uống nên dưới 500mg/L. Kiểm soát TDS ở mức phù hợp giúp bảo vệ sức khỏe, tăng tuổi thọ hệ thống đường ống và cải thiện trải nghiệm sử dụng nước. 

1. Tiêu chuẩn TDS trong nước uống theo khuyến cáo của WHO

Theo quy định của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều quốc gia trên thế giới, mức giới hạn chấp nhận được của TDS trong nước uống là 500mg/L. Cụ thể:

  • Mức TDS lý tưởng cho nước uống nên dưới 300 mg/L.
  • Giới hạn an toàn tối đa là 500 mg/L – đây là mức lý tưởng cho nguồn nước giàu khoáng chất có lợi cho sức khỏe.
  • Nếu nguồn nước có chỉ số TDS vượt quá 500mg/L, có thể gây kích ứng đường tiêu hóa và giảm độ ngon miệng.

Tổ chức WHO cũng cho rằng mức TDS 300 mg/L là tuyệt vời. Tuy nhiên, hàm lượng TDS quá thấp (dưới 100mg/L) cũng không có nghĩa là an toàn và tốt cho sức khỏe.

2. Quy định của Bộ Y tế Việt Nam về TDS trong nước sinh hoạt

Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam (QCVN 01:2009/BYT):

  • Mức TDS cho phép trong nước sinh hoạt: Dưới 1000 mg/L.
  • Nước có TDS vượt quá giới hạn cần được xử lý trước khi sử dụng.
  • Đối với nước ăn uống trực tiếp, hàm lượng TDS không được vượt quá 500 mg/L.
Mức TDS an toàn cho nước uống nên dưới 500mg/L
Mức TDS an toàn cho nước uống nên dưới 500mg/L

Bảng so sánh mức TDS trong các nguồn nước phổ biến:

Nguồn nước Mức TDS (mg/L)
Nước máy 100 – 300  (tùy nguồn nước)
Nước giếng khoan 200 – 500  (tùy nguồn nước)
Nước mưa < 10
Nước đóng chai 50 – 150 (tùy loại nước)
Nước lọc RO < 10
Nước lọc CDI > 20 và < 300 (tùy nguồn nước)
Nước khoáng 50 – 500 (tùy loại nước)

* Lưu ý: Mức TDS phù hợp còn phụ thuộc vào điều kiện sức khỏe và nhu cầu sử dụng của từng cá nhân.

Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về TDS Trong Nước

1. Ngoài TDS, còn những chỉ số nào quan trọng về chất lượng nước?

Không chỉ TDS, các chỉ số và thông số chính về chất lượng nước bao gồm:

  • Chỉ số vật lý: nhiệt độ, màu sắc, mùi vị, độ đục, độ dẫn điện.
  • Chỉ số hóa học: độ pH, TDS, độ cứng, DO, COD, BOD5, hàm lượng ion, kim loại nặng.
  • Chỉ số vi sinh: Coliform, E. coli,…

2. Khoáng chất xâm nhập vào nước bằng cách nào?

Khoáng chất tự nhiên xâm nhập vào nước thông qua quá trình thẩm thấu và hòa tan từ đất đá. Khi nước chảy qua các tầng địa chất sẽ hòa tan các khoáng chất như canxi, magie, sắt, mangan và mang theo vào nguồn nước.

Bên cạnh đó, hoạt động của con người như nông nghiệp, công nghiệp cũng góp phần gia tăng hàm lượng khoáng chất trong nước do sử dụng phân bón, hóa chất và xả thải ra môi trường.

3. Nước TDS thấp có phải là nước tốt nhất?

Nước có TDS thấp dưới 50 mg/L được coi là nước tinh khiết, tuy nhiên điều này không có nghĩa là tốt nhất cho cơ thể. Nước có TDS quá thấp thiếu các khoáng chất cần thiết, có thể gây mất cân bằng điện giải và ảnh hưởng đến sức khỏe nếu sử dụng lâu dài. Theo khuyến cáo của WHO, nước uống lý tưởng nên có mức TDS từ 50-150 mg/L, vừa đảm bảo tinh khiết vừa cung cấp đủ khoáng chất thiết yếu.

4. Nước khoáng có TDS cao có tốt không?

Nước khoáng thiên nhiên thường có hàm lượng TDS cao từ 250-500 mg/L, thậm chí lên tới 1000 mg/LNước khoáng giàu khoáng chất tự nhiên như canxi, magie, kali rất tốt cho sức khỏe nếu sử dụng với liều lượng phù hợp. Tuy nhiên, nếu sử dụng nước khoáng có TDS quá cao trên 1000 mg/L và quá thường xuyên có thể dẫn đến quá tải cho thận, gây sỏi thận và các vấn đề sức khỏe khác.

5. Nước có TDS cao và nước cứng khác nhau như thế nào?

Nước có TDS cao và nước cứng thường bị nhầm lẫn là một. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt như sau:

  • Nước có TDS cao chứa hàm lượng chất rắn hòa tan lớn, bao gồm cả khoáng chất và các tạp chất khác.
  • Nước cứng chỉ đề cập đến hàm lượng canxi và magie cao trong nước.

Như vậy, nước cứng thì sẽ có TDS cao, nhưng nước TDS cao chưa chắc là nước cứng.

6. Có mức TDS nguy hiểm trong nước uống không?

Mức TDS quá cao trên 1000 mg/L được coi là nguy hiểm cho sức khỏe nếu sử dụng lâu dài. Nước có TDS cao thường chứa hàm lượng lớn các chất rắn hòa tan gây hại như kim loại nặng, nitrat, sulfat. Sử dụng nước có TDS quá cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như sỏi thận, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, mất cân bằng điện giải và ảnh hưởng đến huyết áp.

7. Nước có hàm lượng khoáng chất cao có tốt cho sức khỏe hơn không?

Nước giàu khoáng chất tự nhiên ở mức độ vừa phải rất tốt cho sức khỏe. Các khoáng chất như canxi, magie, kali, selen,… góp phần vào sự phát triển của xương, răng, cơ bắp và hỗ trợ các chức năng sống.

Tuy nhiên, hàm lượng khoáng chất quá cao trong nước cũng tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho sức khỏe. Ví dụ, nước giàu sắt gây vị tanh và đổi màu răng, nước nhiều nitrat gây methemoglobin ở trẻ nhỏ. Vì vậy, cần sử dụng nước với hàm lượng khoáng chất cân bằng, vừa đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

8. Làm thế nào để giảm TDS hiệu quả?

Để giảm TDS trong nước, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Sử dụng máy lọc nước CDI, RO, Nano để loại bỏ các chất rắn hòa tan.
  • Pha loãng nước có TDS cao với nước tinh khiết để giảm nồng độ chất rắn hòa tan.

Lưu ý, nên kiểm tra và bảo trì định kỳ hệ thống lọc nước để đảm bảo hiệu quả lọc và chất lượng nước đầu ra.

9. Nên lựa chọn loại máy lọc nước nào để giảm TDS hiệu quả?

Các loại máy lọc nước phổ biến hiện nay như CDI, RO, Nano,…  đều có khả năng giảm TDS. Tuy nhiên, mỗi loại máy lại có những khả năng lọc hiệu quả khác nhau: 

  • Máy lọc CDI có khả năng lọc chọn lọc các chất hòa tan trong nước, giúp loại bỏ hiệu quả các chất ion kim loại nặng và gốc ion âm độc hại, nhưng vẫn giữ một phần khoáng tự nhiên tôt cho cơ thể. Nước đầu ra vẫn có khoáng nên TDS thường >= 20mg/l (tùy nguồn nước) và nếu so với nước nguồn thì TDS sau máy lọc CDI sẽ giảm từ 30% – 70% cho chất lượng nước SẠCH TINH KHOÁNG TỐT.
  • Máy lọc RO (thẩm thấu ngược) có khả năng loại bỏ tới 95-99% TDS cùng các tạp chất khác, cho nước đầu ra tinh khiết. TDS sau màng RO chuẩn thường < 10mg/l, chính vì thế sau cấp lọc RO hiện nay thường có thêm các cụm lõi bù khoáng nhân tạo để bổ sung khoáng vào trong nước sử dụng.
  • Máy lọc nước Nano thường xử lý TDS thấp nhất trong 3 công nghệ trên. Sau màng Nano, TDS sẽ giảm khoảng 10%-30% và giảm TDS đơn giản bằng việc chặn lại các ion có kích thước phân tử lớn hơn lỗ màng Nano. Chính vì thế với các nguồn nước đã qua xử lý TDS <50mg/l thì bạn có thể sử dụng công nghệ này để giữ lại tối đa các khoáng chất tự nhiên trong nước. 

10 Đơn vị nào cung cấp máy lọc nước CDI tốt nhất hiện nay?

Maxdream tự hào là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ lọc nước CDI tiên tiến vào sản phẩm máy lọc nước của mình, mang đến cho khách hàng nguồn nước uống sạch, khoáng thuần tự nhiên và an toàn cho sức khỏe. 

Nhờ những ưu điểm vượt trội, Maxdream đã khẳng định được vị thế hàng đầu trong thị trường máy lọc nước Việt Nam và nhận được sự tin tưởng của đông đảo người tiêu dùng.

Tại sao nên chọn máy lọc nước Maxdream CDI?

  • Loại bỏ hiệu quả: Ion kim loại, gốc oxy hóa tự do, cặn canxi, chất độc hại, clo dư, màu, mùi,… cho nước đầu ra đạt 26 chỉ tiêu hóa lý theo tiêu chuẩn cao nhất QCVN 06-01:2010/BYT.
  • Giữ khoáng tự nhiên: Duy trì 50% khoáng chất tự nhiên có lợi cho cơ thể, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
  • Tiết kiệm tối ưu: Tỷ lệ xả nước thải thấp (từ 5-20%), nước thải đã qua xử lý trước khi đưa ra môi trường. Sử dụng ít lõi lọc, điện năng tiêu thụ thấp, tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Tuổi thọ cao: Lõi lọc chính CDI có tuổi thọ lên đến 5 năm, không cần thay lõi liên tục, mang đến sự tiện lợi và tiết kiệm cho khách hàng.
  • Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp: Maxdream cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm, đảm bảo mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối.

Chính sách ưu đãi hấp dẫn:

  • Miễn phí lắp đặt và vận chuyển: Maxdream miễn phí lắp đặt và vận chuyển máy lọc nước tận nhà cho khách hàng trên toàn quốc.
  • Bảo hành chính hãng: Máy lọc nước Maxdream được bảo hành chính hãng 1 năm, bảo trì trọn đời, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Chương trình khuyến mãi hấp dẫn: Maxdream thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng.

Tham khảo một số sản phẩm nổi bật của Maxdream:

chi so tds la gi 6

chi so tds la gi 7

chi so tds la gi 8

chi so tds la gi 9

chi so tds la gi 10

chi so tds la gi 11

Liên hệ ngay với Maxdream để được tư vấn miễn phí và sở hữu máy lọc nước chất lượng cao!

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC