Mặc dù sở hữu một mạng lưới sông ngòi dày đặc với hơn 2.360 con sông có chiều dài trên 10km, Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch nghiêm trọng.
Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, khoảng 20% dân số Việt Nam, tương đương với gần 20 triệu người, chưa được tiếp cận với nguồn nước sạch. Tình trạng này đang gây ra nhiều hệ lụy đáng báo động cho sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế.
Thực Trạng Khan Hiếm Nước Sạch Tại Việt Nam
Với lượng nước mặt bình quân đầu người mỗi năm chỉ đạt 3.840m3, thấp hơn chỉ tiêu là 4.000m3/người/năm, Việt Nam hiện được xếp vào nhóm quốc gia thiếu nước theo đánh giá của Hội tài nguyên nước quốc tế (IWRA). Trong khi đó, nước ta lại là một quốc gia có mạng lưới sông ngòi dày đặc, tài nguyên nước được đánh giá là phong phú bao gồm cả nguồn nước mặt và nước ngầm thì đây được xem như một nghịch lý.
1. Thiếu nước tại những thành phố lớn
Tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, tỷ lệ hộ gia đình được sử dụng nước sạch chỉ đạt lần lượt là 70% và 82% (số liệu năm 2020 của Tổng cục Thống kê).
Thời tiết nắng nóng khiến lượng nước tiêu thụ tăng lên. Nhiều khu vực tại các thành phố phải chịu cảnh cắt nước sinh hoạt khiến nhiều hộ dân ‘trở tay không kịp’ trong việc tích trữ nước sinh hoạt. Mất nước kéo dài khiến cuộc sống của nhiều gia đình bị đảo lộn.
2. Nước nhiễm mặn
Vùng ven biển miền Trung, tỉnh thuộc vùng cực nam Trung Bộ là Bình Thuận và Ninh Thuận đang đối mặt với khan hiếm nước sạch do nguồn nước đang ngày càng bị xâm nhập mặn nghiêm trọng, kết quả của quá trình nước biển ngày càng dâng cao. Không đủ nước dùng trong sinh hoạt, hàng chục ngàn gia đình ở những vùng đang bị hạn hán của tỉnh Bình Thuận phải sống trong điều kiện ăn ở kém vệ sinh.
Ngư dân ven biển tại các tỉnh như Kiên Giang, Tiền Giang do thiếu nước thậm chí còn phải mua nước với giá từ 70.000 đến 100.000 đồng/m3 để sinh hoạt hàng ngày.
3. Hạn hán bất thường
Đợt hạn hán khốc liệt nhất trong chục năm qua. Ninh Thuận vào trung tuần tháng tư vừa qua được cho biết là nơi khó khăn nhất về nước trong đợt hạn hán vừa qua tại tỉnh này nói riêng và ở nhiều nơi tại Việt Nam nói chung.
Nông nghiệp tại các khu vực từ miền Trung cho đến Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long đang gánh chịu khô hạn bất thường. Tình trạng hạn hán và xâm nhập mặn ảnh hưởng lớn đến sản xuất dẫn đến nguy cơ thiếu nước sạch phục vụ sản xuất nông nghiệp. Hàng ngàn héc ta cây trồng bị ảnh hưởng bởi hạn hán, thiếu nước tưới.
4. Ô nhiễm nguồn nước mặt
Báo cáo của Viện Y học Lao động và Vệ sinh Môi trường cho thấy hơn 80% nguồn nước mặt tại các lưu vực sông chính của Việt Nam đã bị ô nhiễm ở mức độ từ trung bình đến nặng.
Hậu quả do thiếu nước sạch
Tình trạng thiếu nước sạch đã và đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người dân:
- Theo thống kê của Bộ Y tế, mỗi năm Việt Nam có khoảng 9.000 người tử vong do sử dụng nguồn nước ô nhiễm và điều kiện vệ sinh kém.
- Số ca mắc các bệnh liên quan đến nguồn nước như tiêu chảy, ung thư, viêm nhiễm ở phụ nữ tăng cao. Năm 2020, cả nước ghi nhận gần 250.000 ca tiêu chảy cấp phải nhập viện (số liệu của Cục Y tế Dự phòng).
- Thiếu nước tưới và xâm nhập mặn gây thiệt hại nặng nề cho sản xuất nông nghiệp. Năm 2020, ngành nông nghiệp Việt Nam chịu thiệt hại khoảng 13.000 tỷ đồng do hạn hán và xâm nhập mặn (theo ước tính của Bộ NN&PTNT).
Nguyên nhân thiếu nước sạch tại Việt Nam
Có nhiều nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu nước sạch tại Việt Nam:
- Phát triển kinh tế nóng, thiếu bền vững gây sức ép lớn lên nguồn nước. Các hoạt động công nghiệp, xây dựng, khai khoáng thải ra lượng lớn chất thải gây ô nhiễm.
- Ý thức bảo vệ môi trường của người dân và doanh nghiệp còn hạn chế. Rác thải, nước thải sinh hoạt chưa được xử lý triệt để trước khi thải ra môi trường.
- Tác động của biến đổi khí hậu làm gia tăng tình trạng hạn hán, xâm nhập mặn, làm cạn kiệt và suy thoái nguồn nước.
- Công tác quản lý, quy hoạch, đầu tư cho bảo vệ và phát triển nguồn nước còn bất cập. Nhiều dự án xử lý nước thải, cấp nước sạch chậm tiến độ, kém hiệu quả.
Để giải quyết tình trạng thiếu nước sạch, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp từ quy hoạch, đầu tư phát triển hạ tầng, nâng cao nhận thức và ý thức bảo vệ nguồn nước của cộng đồng, đến tăng cường công tác quản lý, giám sát, xử lý nghiêm các hành vi gây ô nhiễm. Bảo vệ nguồn nước là trách nhiệm của toàn xã hội và là tiền đề quan trọng để phát triển bền vững.
Những câu hỏi liên quan
1. Các bệnh liên quan đến nguồn nước phổ biến nhất hiện nay là gì?
Các bệnh phổ biến nhất gồm tiêu chảy, ung thư, viêm nhiễm ở phụ nữ. Năm 2020, cả nước ghi nhận gần 250.000 ca tiêu chảy cấp phải nhập viện (số liệu của Cục Y tế Dự phòng).
2. Biến đổi khí hậu đã tác động như thế nào đến tình trạng thiếu nước sạch?
Biến đổi khí hậu làm gia tăng tình trạng hạn hán, xâm nhập mặn, gây cạn kiệt và suy thoái nguồn nước, đặc biệt tại các tỉnh ven biển miền Trung và đồng bằng sông Cửu Long.
3. Thế nào là nước sạch? Mức độ sạch nào là an toàn?
Nước sạch là nước đáp ứng các chỉ số và thông số chính về chất lượng nước như: tiêu chuẩn chất lượng về lý, hóa, vi sinh theo quy định, đảm bảo an toàn cho sức khỏe khi sử dụng. Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt QCVN 01:2009/BYT, nước sạch phải đáp ứng các chỉ tiêu sau:
- Không màu, không mùi, không vị lạ
- Độ đục ≤ 2 NTU
- pH từ 6,0 – 8,5
- Chỉ số Pecmanganat ≤ 2 mg/L
- Hàm lượng sắt ≤ 0,3 mg/L
- Hàm lượng Asen ≤ 0,01 mg/L
- Coliform tổng số < 3 CFU/100mL
- E.coli hoặc Coliform chịu nhiệt: không có/100mL
4. Các chất gây ô nhiễm nguồn nước phổ biến tại Việt Nam là gì?
Các chất gây ô nhiễm nguồn nước phổ biến tại Việt Nam bao gồm:
- Kim loại nặng: chì, thủy ngân, asen, cadimi… từ hoạt động công nghiệp, khai khoáng
- Hóa chất độc hại: thuốc trừ sâu, phân bón, dầu mỡ, dung môi hữu cơ… từ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp
- Chất hữu cơ khó phân hủy: chất hoạt động bề mặt, thuốc nhuộm, nhựa, cao su…
- Các hợp chất nitơ (NH4+, NO2-, NO3-) và phốt pho từ nước thải sinh hoạt, chăn nuôi
- Vi sinh vật gây bệnh: vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm từ nguồn phân, rác thải, xác động vật…
5. Chất lượng nước như thế nào đáp ứng nhu cầu sinh hoạt?
Nước đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cần đảm bảo các yêu cầu:
- An toàn: không chứa các chất độc hại, mầm bệnh gây nguy hiểm cho sức khỏe
- Đủ lượng: cung cấp với lưu lượng ổn định, liên tục đáp ứng nhu cầu ăn uống, tắm giặt, vệ sinh
- Chất lượng cảm quan tốt: không màu, không mùi vị lạ, trong suốt
- Hàm lượng khoáng chất phù hợp: cung cấp các khoáng chất cần thiết, không quá giàu muối gây ảnh hưởng đến sức khỏe
- Nhiệt độ thích hợp: mát vào mùa hè, ấm vào mùa đông, dễ chịu khi sử dụng
- Giá thành hợp lý: đảm bảo khả năng chi trả của các hộ gia đình
Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lượng nước tối thiểu để đáp ứng các nhu cầu cơ bản là 20 lít/người/ngày. Để đảm bảo vệ sinh và sức khỏe tốt hơn cần từ 50-100 lít/người/ngày.
6. Nguồn nước nào chứa nhiều chất ô nhiễm?
Nguồn nước dễ bị ô nhiễm nhất thường là các nguồn tiếp nhận nước thải sinh hoạt, công nghiệp,…
- Nước mặt ở khu vực đô thị: Nước thải sinh hoạt, công nghiệp chưa qua xử lý được xả trực tiếp ra sông, hồ, ao, dẫn đến ô nhiễm nặng.
- Nước mặt ở khu vực nông nghiệp: Việc sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu bừa bãi có thể làm ô nhiễm nguồn nước do nước mưa hoặc nước tưới chảy xuống sông, hồ, ao.
- Nước ngầm ở khu vực có hoạt động khai thác khoáng sản: Hoạt động khai thác khoáng sản có thể làm rò rỉ hóa chất độc hại vào nguồn nước ngầm.
- Nước ngầm ở khu vực có bãi chôn lấp rác thải: Nước mưa hoặc nước ngầm có thể thẩm thấu qua lớp đất, mang theo các chất độc hại từ rác thải vào nguồn nước.
7. Hệ thống lọc nước sinh hoạt nào loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm?
Nếu đánh giá về khả năng loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm trong nước, cho nước đầu ra sạch khỏe nhất thì hệ thống lọc tổng công nghệ CDI là gợi ý hàng đầu.
Các hệ thống lọc nước thông dụng hiện nay như lọc thô, trao đổi ion, lọc RO/UF và CDI có thể loại bỏ các chất ô nhiễm, cho nước đầu ra đạt tiêu chuẩn nước sinh hoạt sạch. Tùy chất lượng nước đầu vào, nhu cầu và điều kiện kinh tế, người dùng có thể lựa chọn các cấp độ lọc phù hợp để có nguồn nước an toàn cho gia đình.
- Lọc thô đa tầng (than, cát, sỏi): Loại bỏ các cặn lớn, khử phèn, hấp thụ một phần chất hữu cơ và clo dư. Phù hợp xử lý sơ bộ nước giếng cho sinh hoạt.
- Lọc trao đổi ion: Khử các ion cứng gây cặn, làm mềm nước. Nâng cao hiệu quả lọc thô, loại bỏ tạp chất. Tuy nhiên không xử lý được ion kim loại nặng, độc hại.
- Lọc tinh (UF, RO): Sử dụng màng siêu lọc kích thước lỗ rất nhỏ (0.0001 micromet với RO), loại bỏ vi khuẩn, virus, kim loại nặng, tạp chất siêu nhỏ. Đặc biệt, nước qua lọc RO đạt tiêu chuẩn uống trực tiếp, nhưng nhược điểm là lọc hết khoáng chất tự nhiên và tỷ lệ nước thải lớn.
- Lọc CDI (điện siêu hấp thu): Khử cứng, loại bỏ kim loại nặng, các gốc oxy hóa, cho nước uống trực tiếp. Ưu điểm giữ được khoáng chất tự nhiên, tỷ lệ thu hồi nước cao (90%).
8. Địa chỉ nào cung cấp các giải pháp lọc nước bằng công nghệ CDI uy tín?
Maxdream là thương hiệu tiên phong ứng dụng công nghệ lọc điện siêu hấp thu CDI vào máy lọc nước tại Việt Nam, mang đến giải pháp lọc nước sạch – khỏe – giá tốt cho hàng ngàn gia đình và đơn vị tổ chức trên khắp cả nước. Với hơn 13 năm kinh nghiệm, Maxdream đã khẳng định vị thế trong lĩnh vực cung cấp máy lọc nước chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Công nghệ lọc điện siêu hấp thu CDI
- Nguyên lý hoạt động: Nước đầu vào đi qua màng lọc CDI, dưới tác động của điện trường, các ion kim loại nặng, cặn bẩn, vi khuẩn sẽ bị thu hút và giữ lại trên màng, cho ra nguồn nước sạch tinh khiết.
- Ưu điểm:
- Giữ lại khoáng chất tự nhiên: CDI giúp giữ lại các khoáng chất tự nhiên có lợi trong nước, đảm bảo nguồn nước vừa sạch vừa tốt cho sức khỏe.
- Thân thiện môi trường: Tỷ lệ xả nước thải cực thấp, chỉ từ 5-20%, góp phần bảo vệ tài nguyên nước.
- Lọc sạch đa dạng nguồn nước: Máy lọc nước Maxdream CDI có khả năng xử lý hiệu quả các nguồn nước khó như nước cứng, nước phèn, nước có mùi và chứa kim loại nặng.
- Khắc phục nhược điểm của công nghệ cũ: CDI giúp cải thiện chất lượng nước và tiết kiệm chi phí vận hành so với các công nghệ lọc truyền thống.
Lý do chọn Maxdream:
- Đa dạng sản phẩm: Maxdream cung cấp nhiều dòng máy lọc nước cho gia đình, máy lọc tổng và giải pháp lọc nước theo yêu cầu cho sản xuất, công nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Cam kết chất lượng: Nước đầu ra từ máy lọc nước Maxdream đạt tiêu chuẩn uống trực tiếp của Bộ Y Tế, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Vận hành tiết kiệm: Máy lọc nước CDI thân thiện môi trường, tiết kiệm điện năng và chi phí nhờ tỷ lệ xả thải thấp, lõi lọc ít và bền.
- Giá cả minh bạch, cạnh tranh: Maxdream cam kết giá cả rõ ràng và có khả năng cạnh tranh trên thị trường, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
- Bảo hành dài hạn, hỗ trợ trọn đời: Khách hàng được bảo hành dài hạn và hỗ trợ bảo trì trọn đời khi sử dụng sản phẩm của Maxdream, đảm bảo sự an tâm và hài lòng cho khách hàng.
Với những ưu điểm vượt trội, Maxdream là lựa chọn hàng đầu cho gia đình bạn nếu bạn đang tìm kiếm một máy lọc nước chất lượng cao, an toàn và tiết kiệm. Hãy liên hệ với Maxdream ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!