Fraud Blocker

Các Chất Gây Ô Nhiễm Nguồn Nước Phổ Biến Tại Việt Nam Là Gì?

Ô nhiễm nguồn nước là tình trạng suy thoái chất lượng nước do sự xuất hiện quá mức của các chất gây ô nhiễm, làm cho nguồn nước không còn phù hợp với mục đích sử dụng của con người và các sinh vật. 

Tại Việt Nam, tình trạng ô nhiễm nguồn nước đang ở mức báo động. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, có đến 70% số sông, hồ chính bị ô nhiễm ở các mức độ khác nhau. 

Các chất gây ô nhiễm phổ biến nhất bao gồm kim loại nặng như sắt, mangan, đồng; khí H2S, canxi, muối; các hóa chất và khoáng chất khác như asen, cadimi, chì, thủy ngân; bụi bẩn; khí độc (O3, CO, SO2, NOx); các hạt hữu cơ và vô cơ; nitrat; vi khuẩn,…

Sử dụng nguồn nước bẩn gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng đến sức khỏe, từ các bệnh nhiễm trùng cho đến những bệnh lý nguy hiểm như ung thư, tim mạch, thận. Đặc biệt là với đối tượng mẹ bầu và trẻ em.

Để xác định nguồn nước ô nhiễm như thế nào, có thể sử dụng các bộ kit thử nước, thiết bị test cầm tay, lấy mẫu đi xét nghiệm ở viện dịch tễ hoặc liên hệ với cơ quan cấp nước tại địa phương.

Tùy vào nguồn nước sinh hoạt, nước thải hay nước cấp mà sẽ có những giải pháp loại bỏ các chất gây ô nhiễm hiệu quả. Tuy vậy, mỗi cá nhân đều nên có ý thức bảo vệ nguồn nước để góp phần đẩy lùi tình trạng ô nhiễm nguồn nước.

Bài viết này, Maxdream giúp bạn hiểu hơn về các chất ô nhiễm nguồn nước phổ biến và vô vàn thông tin liên quan. Đừng bỏ qua nhé.

Các chất gây ô nhiễm nguồn nước phổ biến hiện nay
Các chất gây ô nhiễm nguồn nước phổ biến hiện nay

Các Chất Gây Ô Nhiễm Nguồn Nước Nào Phổ Biến Tại Việt Nam?

Có 11 chất gây ô nhiễm nước phổ biến mà bạn cần biết, bao gồm: sắt và mangan, đồng, hydrogen sulfide, canxi, natri clorua, hóa chất & khoáng sản khác, bụi bẩn, không khí, các hạt hữu cơ & vô cơ lơ lửng, nitrat, vi khuẩn Coliform. 

Việc hiểu rõ về các tác nhân gây ô nhiễm này sẽ giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và xử lý phù hợp để bảo vệ nguồn nước.

1. Sắt và Mangan

Sắt (Fe) và mangan (Mn) là hai nguyên tố hóa học thường hiện diện trong nước ngầm với hàm lượng cao. Sự xuất hiện quá mức của sắt và mangan trong nước có thể gây ra mùi và vị khó chịu, đồng thời làm đổi màu quần áo và thiết bị gia dụng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giới hạn cho phép của sắt và mangan trong nước uống lần lượt là 0,3 mg/L và 0,1 mg/L.

2. Đồng

Đồng (Cu) là một kim loại nặng có thể gây ô nhiễm nguồn nước do sự ăn mòn của đường ống dẫn nước và các thiết bị chứa đồng. Tiếp xúc với nước nhiễm đồng có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và thậm chí gây tổn thương gan và thận nếu phơi nhiễm lâu dài. Tiêu chuẩn của WHO cho hàm lượng đồng trong nước uống là 2 mg/L.

3. Hydrogen Sulfide

Hydrogen sulfide (H2S) là một khí độc, dễ cháy, có mùi trứng thối đặc trưng. Chất này thường sinh ra từ quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh trong điều kiện yếm khí. 

Nước bị ô nhiễm bởi hydrogen sulfide có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nồng độ H2S trong không khí từ 0,01-0,3 ppm có thể gây khó chịu, trên 0,3 ppm gây nguy hiểm đến sức khỏe.

Các chất gây ô nhiễm nguồn nước (ảnh minh họa)
Các chất gây ô nhiễm nguồn nước (ảnh minh họa)

4. Canxi

Canxi (Ca) là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, tuy nhiên hàm lượng canxi quá cao trong nước có thể gây ra hiện tượng nước cứng.  Nước cứng chứa nhiều ion canxi và magie, làm giảm khả năng tạo bọt của xà phòng, gây cặn bám trên đường ống và thiết bị gia dụng. Hàm lượng canxi trong nước từ 60-120 mg/L được coi là mức độ cứng vừa phải.

5. Natri clorua

Natri clorua (NaCl: muối) là một hợp chất vô cơ phổ biến trong nước. Nồng độ natri clorua cao trong nước có thể gây ra vị mặn và ảnh hưởng đến sức khỏe của những người mắc bệnh tim mạch, thận. Nước nhiễm NaCl thường do tình trạng xâm nhập mặn của nguồn nước biển. WHO khuyến nghị hàm lượng natri clorua trong nước sinh hoạt không nên vượt quá 250 mg/L.

6. Hóa chất & Khoáng sản khác

Ngoài các chất đã nêu trên, nước còn có thể bị ô nhiễm bởi nhiều loại hóa chất và khoáng sản khác như Asen, Cadimi, Chì, Thủy Ngân,…

  • Asen (As): Một nguyên tố độc hại, gây ung thư. Giới hạn cho phép trong nước uống là 0,01 mg/L.
  • Cadimi (Cd): Kim loại nặng gây tổn thương thận và xương. Ngưỡng an toàn là 0,003 mg/L.
  • Chì (Pb): Ảnh hưởng đến hệ thần kinh, sinh sản và tim mạch. Hàm lượng giới hạn là 0,01 mg/L.
  • Thủy ngân (Hg): Gây tổn thương não bộ và thần kinh. Mức cho phép tối đa là 0,001 mg/L.

7. Bụi bẩn

Bụi bẩn bao gồm đất, cát, bùn và các hạt rắn khác có thể xâm nhập vào nguồn nước và gây ô nhiễm. Nước bị nhiễm bụi bẩn thường có độ đục cao, chứa nhiều chất lơ lửng và vi khuẩn gây bệnh. Theo Quy chuẩn Việt Nam, độ đục của nước sinh hoạt phải dưới 5 NTU (Nephelometric Turbidity Unit).

Nước bị nhiễm bụi bẩn thường có độ đục cao, chứa nhiều chất lơ lửng và vi khuẩn gây bệnh
Nước bị nhiễm bụi bẩn thường có độ đục cao, chứa nhiều chất lơ lửng và vi khuẩn gây bệnh

8. Không khí

Không khí hòa tan trong nước cũng có thể gây ô nhiễm nếu chứa các khí độc hại như ozon (O3), carbon monoxide (CO), lưu huỳnh dioxide (SO2), và nitrogen oxide (NOx).  Sự hiện diện của các khí này trong nước có thể gây ra mùi khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng nước và sức khỏe con người. Hàm lượng khí hòa tan trong nước cần được kiểm soát ở mức thấp.

9. Các hạt hữu cơ & vô cơ lơ lửng

Nước bị ô nhiễm thường chứa nhiều hạt lơ lửng, bao gồm cả hữu cơ (như tảo, vi khuẩn, virus) và vô cơ (như sét, bùn, kim loại). Các hạt này làm tăng độ đục của nước, giảm khả năng khử trùng, và có thể là nguy cơ gây bệnh. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước uống không được vượt quá 30 mg/L theo tiêu chuẩn của WHO.

10. Nitrat

Nitrat (NO3-) là một hợp chất vô cơ dễ hòa tan trong nước, thường do sử dụng phân bón và chất thải động vật không hợp lý. Nước nhiễm nitrat có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh. Hàm lượng nitrat trong nước uống an toàn theo quy định của WHO là dưới 50 mg/L.

11. Vi khuẩn Coliform

Vi khuẩn Coliform là một nhóm vi sinh vật đường ruột, được sử dụng như chỉ thị cho sự nhiễm bẩn phân trong nước. Sự hiện diện của Coliform trong nước cho thấy nguy cơ lây nhiễm các bệnh như tiêu chảy, tả, thương hàn. Theo Quy chuẩn Việt Nam, nước uống an toàn phải có chỉ số Coliform tổng số dưới 3 MPN/100mL và không chứa E. coli.

Ô Nhiễm Nguồn Nước Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Như Thế Nào?

Ô nhiễm nguồn nước có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe con người, từ các bệnh nhiễm trùng đến bệnh lý do chất ô nhiễm; và đặc biệt là ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ em. 

1. Bệnh nhiễm trùng 

Nước ô nhiễm có thể chứa vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác. Khi tiêu thụ nước ô nhiễm, con người có thể mắc các bệnh như tiêu chảy, viêm gan và sốt rét. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có đến 75% người Việt Nam mắc bệnh giun sán, trong số đó trẻ em chiếm tỷ lệ từ 70 – 90%.

Ô nhiễm nguồn nước có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe con người
Ô nhiễm nguồn nước có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe con người

2. Bệnh lý do chất ô nhiễm

Những chất ô nhiễm có thể gây ra nhiều bệnh lý như ung thư, bệnh tim mạch, và bệnh thận. Chẳng hạn, chì có thể gây hại đến hệ thần kinh và các chất độc hóa học có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Các ion kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), asen (As) là hợp chất ức chế enzyme mạnh, gây ra nhiều bệnh tật cho con người.

3. Ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ em

Nguồn nước bị nhiễm asen dễ ảnh hưởng đến sức khỏe các bà mẹ, làm đứa thai ảnh hưởng đến thai nhi và gây ra những bệnh bẩm sinh, những tác động xấu lên sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ con mới lớn.

Hàng năm Việt Nam có khoảng 9.000 người tử vong do nguồn nước và vệ sinh kém, 200.000 người mắc bệnh ung thư mới được phát hiện, trên cả nước tồn tại 37 làng ung thư do nguồn nước ô nhiễm. Đây là hậu quả vô cùng nghiêm trọng của tình trạng ô nhiễm môi trường nước.

Làm Thế Nào Xác Định Các Chất Ô Nhiễm Trong Nguồn Nước?

Bạn có thể xác định nguồn nước có chất ô nhiễm nào bằng cách sử dụng bộ kit thử nước tại nhà, các thiết bị đo cầm tay, lấy mẫu nước đi xét nghiệm hoặc liên hệ với cơ quan cấp nước.

1. Sử dụng bộ kit thử nước tại nhà

Trên thị trường có bán các bộ dụng cụ thử nước đơn giản, cho phép bạn tự kiểm tra nhanh một số chỉ số cơ bản của nước như:

  • pH (độ axit/kiềm của nước).
  • Độ cứng (hàm lượng canxi, magie).
  • Clo dư.
  • Nitrat, nitrit.
  • Sắt, đồng, chì,….

Các bộ kit này thường sử dụng phương pháp so màu và cho kết quả tương đối nhanh, tiện lợi.

Sử dụng bộ kit thử nước tại nhà
Sử dụng bộ kit thử nước tại nhà

2. Sử dụng thiết bị đo cầm tay

Nếu muốn kết quả chính xác hơn, bạn có thể mua các thiết bị đo cầm tay chuyên dụng như:

  • Máy đo TDS (tổng chất rắn hòa tan).
  • Máy đo EC (độ dẫn điện).
  • Máy đo pH.
  • Máy so màu Colorimeter.

Các thiết bị này cho kết quả định lượng nhanh chóng và khá chính xác, phù hợp để kiểm tra thường xuyên tại nhà.

3. Lấy mẫu nước đi phân tích

Đây là cách đáng tin cậy và chính xác nhất để xác định hàm lượng các chất ô nhiễm trong nước. Bạn cần lấy mẫu nước theo đúng quy trình và gửi đến các phòng thí nghiệm chuyên phân tích nước (như Pasteur, Quatest, Eurofin, Viện Y tế Công Cộng) để kiểm tra các chỉ tiêu như:

  • Vi sinh (Coliform, E.coli,…).
  • Kim loại nặng (chì, thủy ngân, asen,…).
  • Hóa chất độc hại (thuốc trừ sâu, dioxin, PCBs,…).
  • Các ion và khoáng chất khác.

Kết quả phân tích sẽ cho biết chính xác hàm lượng từng chất và mức độ ô nhiễm của nguồn nước, từ đó đưa ra biện pháp xử lý phù hợp.

4. Liên hệ cơ quan cấp nước địa phương

Nếu bạn sử dụng nước máy từ hệ thống cấp nước tập trung, hãy liên hệ với cơ quan cấp nước địa phương để được cung cấp thông tin về chất lượng nguồn nước. Họ có trách nhiệm thực hiện quan trắc định kỳ và công bố các chỉ tiêu chất lượng nước cho người dân.

Bằng việc kết hợp các phương pháp trên, bạn có thể chủ động kiểm soát chất lượng nguồn nước gia đình, phát hiện sớm các dấu hiệu ô nhiễm để có biện pháp khắc phục kịp thời, bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.

Làm Thế Nào Để Loại Bỏ Các Chất Gây Ô Nhiễm Trong Nguồn Nước?

Tùy vào nguồn nước gia đình hay nước thải, nước cấp mà sẽ có những giải pháp loại bỏ các chất ô nhiễm hiệu quả.

1. Giải pháp xử lý nước tại hộ gia đình

Với hộ gia đình, để loại bỏ các chất ô nhiễm trong nguồn nước thì cách tốt nhất là đầu tư hệ thống lọc nước. Đun sôi nước hoặc sử dụng nước đóng chai cũng là những giải pháp tạm thời khá hiệu quả.

Giải pháp xử lý nước tại hộ gia đình
Giải pháp xử lý nước tại hộ gia đình
  • Sử dụng hệ thống lọc nước

Hệ thống lọc tổng đầu nguồn hay máy lọc nước gia đình công nghệ CDI, RO,… là những giải pháp hiệu quả giúp lọc sạch các chất gây ô nhiễm trong nước hiệu quả từ cặn bẩn, chất độc, kim loại nặng,… cho nguồn nước sạch an toàn.  Tùy vào nhu cầu, tài chính và nguồn nước đầu vào mà bạn sẽ có những lựa chọn phù hợp.

  • Đun sôi nước

Đun sôi là cách đơn giản và hiệu quả để tiêu diệt vi khuẩn, virus gây bệnh có trong nước. Theo WHO, đun sôi nước ở nhiệt độ 100°C trong 1 phút có thể tiêu diệt được hầu hết các loại vi sinh vật gây hại. Tuy nhiên, biện pháp này không loại bỏ được kim loại nặng, hóa chất độc hại.

  • Sử dụng nước đóng chai

Sử dụng nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai là giải pháp an toàn, tiện lợi nhưng tốn kém. Ước tính, chi phí sử dụng nước đóng chai cao gấp 500-1000 lần so với nước máy. Bên cạnh đó, chất lượng nước đóng bình hiện cũng đang có nhiều vấn đề khi nhiều doanh nghiệp nhỏ sản xuất nước bình không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chai nhựa cũng gây ô nhiễm…. Chai nhựa cũng gây ô nhiễm môi trường nếu không được tái chế đúng cách.

2. Giải pháp xử lý nước tập trung

Nhằm hạn chế các chất ô nhiễm trong nguồn nước, quá trình xử lý nước thải và nước cấp đều rất quan trọng.

  • Xử lý nước thải

Xử lý triệt để nước thải sinh hoạt và công nghiệp trước khi thải ra môi trường là biện pháp then chốt để bảo vệ nguồn nước. Một hệ thống xử lý nước thải hiện đại thường bao gồm các công đoạn:

    • Xử lý cơ học: Loại bỏ rác thải, chất rắn lơ lửng bằng song chắn rác, bể lắng cát.
    • Xử lý sinh học: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan trong điều kiện hiếu khí hoặc kỵ khí.
    • Xử lý hóa lý: Sử dụng các quá trình keo tụ, tạo bông, hấp phụ, trao đổi ion để loại bỏ các chất dinh dưỡng (N, P), kim loại nặng, hóa chất độc hại.
    • Khử trùng: Sử dụng clo, ozon, tia UV để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.

Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, đến năm 2020, cả nước có 65 nhà máy xử lý nước thải tập trung với tổng công suất gần 1,3 triệu m3/ngày.đêm, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước.

  • Xử lý nước cấp

Các nhà máy nước áp dụng quy trình xử lý nghiêm ngặt để cung cấp nước sạch, an toàn cho người dân, bao gồm:

    • Lắng, lọc: Loại bỏ cặn lơ lửng, độ đục bằng bể lắng, bể lọc cát.
    • Khử trùng: Sử dụng clo hoặc ozon để diệt khuẩn, đảm bảo chỉ số vi sinh đạt QCVN 01:2018/BYT.
    • Xử lý hóa chất: Dùng phèn hoặc PAC để keo tụ, hấp phụ các tạp chất hữu cơ, vô cơ.

Theo số liệu của Bộ Xây dựng, tỷ lệ người dân thành thị được cung cấp nước sạch qua hệ thống cấp nước tập trung đạt 88,8% vào năm 2019.

3. Các biện pháp khác

Bảo vệ nguồn nước và nâng cao ý thức cộng đồng cũng là giải pháp quan trọng ngăn ngừa ô nhiễm và gia tăng các chất ô nhiễm trong nguồn nước.

  • Bảo vệ nguồn nước

Để phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước, chúng ta cần:

    • Xây dựng hành lang bảo vệ nguồn nước, cấm các hoạt động gây ô nhiễm.
    • Thực thi nghiêm luật bảo vệ môi trường, xử phạt nặng các đối tượng xả thải trái phép.
    • Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
    • Quy hoạch bãi rác, khu công nghiệp xa nguồn nước.
  • Nâng cao ý thức cộng đồng

Mỗi người dân cần chung tay bảo vệ nguồn nước bằng các hành động thiết thực như:

    • Sử dụng nước sạch hợp lý, tiết kiệm, tránh lãng phí.
    • Không xả rác, hóa chất độc hại ra nguồn nước.
    • Tái sử dụng nước mưa, nước thải sinh hoạt đã qua xử lý để tưới cây, rửa xe.
    • Tuyên truyền, nhắc nhở mọi người ý thức bảo vệ nguồn nước.

Bảo vệ và xử lý triệt để nguồn nước là trách nhiệm của toàn xã hội. Bằng sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp và người dân, chúng ta hoàn toàn có thể đẩy lùi ô nhiễm nguồn nước, hướng tới cuộc sống xanh, sạch, an toàn và bền vững.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Chất Gây Ô Nhiễm Nguồn Nước

1. Tại sao nước bị ô nhiễm?

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước như:

  • Do chất thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt không được xử lý triệt để trước khi thải ra môi trường. 
  • Các hoạt động khai thác khoáng sản, dầu mỏ, khí đốt.
  • Sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
  • Sự phát triển đô thị nhanh chóng tạo áp lực lên tài nguyên nước do lượng nước thải tăng cao. 
  • Bãi rác, bãi chôn lấp rò rỉ. 
  • Hiện tượng nóng lên toàn cầu và mưa axit. Xác động vật phân hủy, chất thải phóng xạ.

2. Nguồn nước nào chứa nhiều chất ô nhiễm?

Nguồn nước dễ bị ô nhiễm nhất thường là các nguồn tiếp nhận nước thải sinh hoạt, công nghiệp,…

  • Nước mặt ở khu vực đô thị: Nước thải sinh hoạt, công nghiệp chưa qua xử lý được xả trực tiếp ra sông, hồ, ao, dẫn đến ô nhiễm nặng.
  • Nước mặt ở khu vực nông nghiệp: Việc sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu bừa bãi có thể làm ô nhiễm nguồn nước do nước mưa hoặc nước tưới chảy xuống sông, hồ, ao.
  • Nước ngầm ở khu vực có hoạt động khai thác khoáng sản: Hoạt động khai thác khoáng sản có thể làm rò rỉ hóa chất độc hại vào nguồn nước ngầm.
  • Nước ngầm ở khu vực có bãi chôn lấp rác thải: Nước mưa hoặc nước ngầm có thể thẩm thấu qua lớp đất, mang theo các chất độc hại từ rác thải vào nguồn nước.

3. TDS của nước là gì, có quan trọng? 

TDS (Total Dissolved Solids) là một chỉ số đo lường lượng khoáng chất và kim loại hòa tan trong nước, bao gồm cả các chất có lợi và có hại cho sức khỏe. Đơn vị đo TDS thường là miligam trên lít (mg/L) hoặc phần triệu (ppm).

Chỉ số TDS quan trọng vì cung cấp cho chúng ta thông tin về chất lượng nước uống. Nước có hàm lượng TDS cao có thể có vị khó uống và gây ra các vấn đề sức khỏe nếu sử dụng lâu dài.

4. Hệ thống lọc nước sinh hoạt nào loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm?

Nếu đánh giá về khả năng loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm trong nước, cho nước đầu ra sạch khỏe nhất thì hệ thống lọc tổng công nghệ CDI là gợi ý hàng đầu.

Các hệ thống lọc nước thông dụng hiện nay như lọc thô, trao đổi ion, lọc RO/UF và CDI có thể loại bỏ các chất ô nhiễm, cho nước đầu ra đạt tiêu chuẩn nước sinh hoạt sạch. Tùy chất lượng nước đầu vào, nhu cầu và điều kiện kinh tế, người dùng có thể lựa chọn các cấp độ lọc phù hợp để có nguồn nước an toàn cho gia đình.

  • Lọc thô đa tầng (than, cát, sỏi): Loại bỏ các cặn lớn, khử phèn, hấp thụ một phần chất hữu cơ và clo dư. Phù hợp xử lý sơ bộ nước giếng cho sinh hoạt.
  • Lọc trao đổi ion: Khử các ion cứng gây cặn, làm mềm nước. Nâng cao hiệu quả lọc thô, loại bỏ tạp chất. Tuy nhiên không xử lý được ion kim loại nặng, độc hại.
  • Lọc tinh (UF, RO): Sử dụng màng siêu lọc kích thước lỗ rất nhỏ (0.0001 micromet với RO), loại bỏ vi khuẩn, virus, kim loại nặng, tạp chất siêu nhỏ. Đặc biệt, nước qua lọc RO đạt tiêu chuẩn uống trực tiếp, nhưng nhược điểm là lọc hết khoáng chất tự nhiên và tỷ lệ nước thải lớn.
  • Lọc CDI (điện siêu hấp thu): Khử cứng, loại bỏ kim loại nặng, các gốc oxy hóa, cho nước uống trực tiếp. Ưu điểm giữ được khoáng chất tự nhiên, tỷ lệ thu hồi nước cao (90%). 
Phân biệt các cấp lọc đầu nguồn
Phân biệt các cấp lọc đầu nguồn

5. Công nghệ lọc nước gia đình nào lọc các chất ô nhiễm tốt nhất hiện nay?

Nếu đánh giá về khả năng lọc hiệu quả các chất ô nhiễm trong nguồn nước thì công nghệ RO và CDI hiện đang tốt nhất hiện nay. Trong đó CDI là công nghệ được nghiên cứu thực tế trên nguồn nước Việt Nam nên có khả năng lọc và độ bền lọc được nhiều chuyên gia đánh giá cao.

Việc lựa chọn công nghệ lọc nước phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: nguồn nước đầu vào, nhu cầu sử dụng, chi phí và sở thích của bạn. Dưới đây là đánh giá ưu và nhược điểm của các công nghệ lọc nước phổ biến hiện nay để bạn tham khảo:

Công nghệ Ưu điểm Nhược điểm Nguồn nước phù hợp Nhu cầu sử dụng
RO – Loại bỏ hiệu quả hầu hết tạp chất, vi khuẩn, virus, kim loại nặng, chất độc hại. 

– Nguồn nước đầu vào đa dạng.

– Loại bỏ cả khoáng chất có lợi, cần bổ sung thêm. 

– Tốn điện năng, nước thải nhiều.

Nước máy, nước giếng, nước mưa. Nước sạch đạt chuẩn Bộ Y Tế, loại bỏ tối đa tạp chất.
CDI – Giữ khoáng chất, loại bỏ hết ion kim loại nặng, chất độc hại. 

– Hoạt động hiệu quả nhiều nguồn nước.

Công suất lọc thấp hơn RO, Nano, UF.  Nước máy, nước giếng, nước nhiễm phèn, nước mưa. Giữ khoáng chất, loại bỏ tối đa tạp chất, phù hợp nhiều nguồn nước.
Nano – Giữ lại khoáng chất tự nhiên. 

– Hoạt động bằng áp lực nước, không dùng điện. 

– Loại bỏ cặn bẩn, rong rêu, vi khuẩn.

– Không phù hợp nguồn nước ô nhiễm nặng. 

– Khe lọc lớn, có thể giữ lại ion kim loại nặng. 

– Cần nguồn nước tương đối sạch.

Nước máy, sơ bộ xử lý. Giữ khoáng chất, tiết kiệm điện năng, phù hợp nguồn nước ít ô nhiễm.
UF – Loại bỏ cặn bẩn, vi khuẩn, virus, chất hữu cơ, một phần chất độc hại.

– Tiết kiệm điện năng, không thải nước.

– Không loại bỏ hết chất độc hại, ion kim loại nặng. 

– Cặn bẩn, vi khuẩn dễ tắc nghẽn đầu lọc. 

Nước máy, sơ bộ xử lý. Tiết kiệm chi phí, phù hợp nguồn nước ít ô nhiễm.

6. Địa chỉ nào cung cấp các giải pháp lọc nước bằng công nghệ CDI uy tín?

Maxdream tự hào là đơn vị tiên phong ứng dụng công nghệ lọc điện siêu hấp thu CDI tiên tiến nhất hiện nay, mang đến giải pháp lọc nước hoàn hảo, giữ trọn vẹn khoáng chất tự nhiên cho nguồn nước tinh khiết, an toàn cho sức khỏe.

Công nghệ CDI – Chìa khóa cho nguồn nước “sạch – khỏe”:

  • Giữ trọn khoáng chất tự nhiên: Khác với các công nghệ lọc thông thường, CDI không chỉ giữ lại khoáng chất tốt mà còn loại bỏ hiệu quả các ion kim loại nặng, độc hại, đảm bảo nguồn nước giữ được vị ngọt tự nhiên, tốt cho sức khỏe.
  • Tỷ lệ xả thải thấp: CDI tối ưu hóa hiệu quả lọc, tiết kiệm nước tối đa với tỷ lệ xả thải chỉ từ 5-20%, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Lọc sạch nhiều nguồn nước: CDI chinh phục nhiều nguồn nước khó, kể cả nước nhiễm cứng, nhiễm phèn, nhiều mùi, chứa ion kim loại nặng, mang đến nguồn nước sạch an toàn.
  • Khắc phục nhược điểm của công nghệ cũ: CDI giải quyết triệt để các hạn chế của các phương pháp lọc truyền thống về chất lượng nước lẫn chi phí vận hành, mang đến trải nghiệm hoàn toàn mới cho người dùng.
Lắp hệ thống lọc tổng giúp bạn chủ động nguồn nước sạch cho gia đình
Lắp hệ thống lọc tổng giúp bạn chủ động nguồn nước sạch cho gia đình

Lựa chọn Maxdream – Lựa chọn sự an tâm:

  • Đa dạng sản phẩm: Maxdream cung cấp đầy đủ các giải pháp lọc nước cho nhu cầu đa dạng, từ máy lọc nước gia đình, máy lọc tổng đến hệ thống lọc nước cho sản xuất, công nghiệp.
  • Chất lượng nước đạt chuẩn: Cam kết nguồn nước đầu ra đạt chuẩn uống trực tiếp của Bộ Y Tế, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe.
  • Thân thiện môi trường: Tỷ lệ xả thải thấp, lõi lọc ít – bền, ít tiêu tốn điện năng giúp Maxdream trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường.
  • Giá cả hợp lý: Maxdream mang đến mức giá cạnh tranh, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
  • Chính sách ưu việt: Bảo hành dài hạn, hỗ trợ bảo trì trọn đời cùng đội ngũ chuyên viên tận tâm, chu đáo.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Maxdream cung cấp dịch vụ khảo sát nguồn nước miễn phí, tư vấn giải pháp phù hợp, lắp đặt nhanh chóng và hỗ trợ khách hàng chu đáo trong suốt quá trình sử dụng.

Hãy liên hệ Maxdream ngay hôm nay để tận hưởng nguồn nước tinh khiết, an toàn và giữ trọn vẹn khoáng chất tự nhiên cho sức khỏe!

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC